Thời tiết tại Campina Grande, Brazil 🇧🇷
28.3°C
cảm giác như 28.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Campina Grande, Brazil vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 20.2 kph (104°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Campina Grande, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
24.6°C
19.2°C
63%
27.7 kph
0.2 mm
3.0
04:55 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
32.5°C
24.6°C
18.1°C
63%
24.8 kph
0.1 mm
3.0
04:55 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
25.6°C
21.3°C
67%
27.4 kph
0.5 mm
3.0
04:55 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
25.7°C
19.9°C
65%
28.1 kph
0.3 mm
3.0
04:55 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
33.6°C
24.7°C
21.1°C
68%
26.6 kph
0.1 mm
2.0
04:55 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
25.1°C
20.4°C
66%
22.3 kph
0.1 mm
7.0
04:55 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
32.3°C
25.0°C
19.7°C
66%
25.9 kph
0.0 mm
8.0
04:55 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Campina Grande, Brazil 🇧🇷
Sunday, November 16, 2025
35.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
10
31.0°
↑
20.0 km/h
11
33.0°
↑
20.0 km/h
12
33.0°
↑
22.0 km/h
13
33.0°
↑
24.0 km/h
14
32.0°
↑
26.0 km/h
15
30.0°
↑
28.0 km/h
16
27.0°
↑
26.0 km/h
17
24.0°
↑
25.0 km/h
18
23.0°
↑
24.0 km/h
19
22.0°
↑
23.0 km/h
20
21.0°
↑
20.0 km/h
21
20.0°
↑
19.0 km/h
22
20.0°
↑
18.0 km/h
23
20.0°
↑
15.0 km/h
19.0°
↑
12.0 km/h
1
19.0°
↑
11.0 km/h
2
19.0°
↑
10.0 km/h
3
18.0°
↑
9.0 km/h
4
18.0°
↑
8.0 km/h
5
20.0°
↑
13.0 km/h
6
22.0°
↑
19.0 km/h
7
24.0°
↑
20.0 km/h
8
27.0°
↑
20.0 km/h
9
29.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Campina Grande, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 108.85 µg/m³ |
| O3: | 86.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
| PM10: | 8.15 µg/m³ |