Thời tiết tại Iwaki, Nhật Bản 🇯🇵

14.1°C
cảm giác như 14.7°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Iwaki, Nhật Bản vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (301°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Iwaki, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
20.0°C
16.8°C
79%
15.1 kph
1.1 mm
1.0
05:34 AM
05:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
21.7°C
19.6°C
83%
16.9 kph
0.7 mm
1.0
05:35 AM
05:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
19.6°C
17.3°C
85%
23.0 kph
2.1 mm
0.0
05:36 AM
05:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
17.0°C
16.3°C
78%
19.1 kph
1.2 mm
1.0
05:37 AM
05:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
25.1°C
19.5°C
15.2°C
79%
16.2 kph
0.0 mm
5.0
05:38 AM
05:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
18.5°C
16.4°C
89%
13.7 kph
2.9 mm
4.0
05:39 AM
05:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Iwaki, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
4

17.0°
↑
5.0 km/h
5

17.0°
↑
5.0 km/h
6

17.0°
↑
4.0 km/h
7

20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8

21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9

22.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
10

23.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
11

23.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
12

23.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
13

23.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
14

22.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
15

22.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
16

22.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
18

20.0°
↑
7.0 km/h
19

20.0°
↑
5.0 km/h
20

20.0°
↑
5.0 km/h
21

20.0°
↑
5.0 km/h
22

20.0°
↑
5.0 km/h
23

20.0°
↑
5.0 km/h

20.0°
↑
5.0 km/h
1

20.0°
↑
4.0 km/h
2

20.0°
↑
5.0 km/h
3

20.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Iwaki, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 233.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 9.35 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
PM10: | 9.15 µg/m³ |