Thời tiết tại Nagano, Nhật Bản 🇯🇵
12.0°C
cảm giác như 12.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nagano, Nhật Bản vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (184°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nagano, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
5.6°C
0.0°C
71%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
7.3°C
1.7°C
67%
9.7 kph
1.9 mm
1.0
06:27 AM
04:37 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
6.2°C
3.3°C
1.0°C
89%
8.6 kph
19.5 mm
0.0
06:28 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
1.2°C
-2.7°C
87%
6.5 kph
2.7 mm
1.0
06:29 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
8.7°C
2.6°C
-2.2°C
81%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
04:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
3.7°C
-2.0°C
80%
4.7 kph
0.1 mm
1.0
06:31 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
3.3°C
-0.6°C
86%
7.6 kph
1.6 mm
1.0
06:32 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nagano, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, November 16, 2025
18.0°C
13.0°C
8.0°C
4.0°C
-1.0°C
14
14.0°
↑
0.0 km/h
15
14.0°
↑
2.0 km/h
16
10.0°
↑
3.0 km/h
17
6.0°
↑
2.0 km/h
18
5.0°
↑
1.0 km/h
19
4.0°
↑
3.0 km/h
20
4.0°
↑
4.0 km/h
21
4.0°
↑
5.0 km/h
22
3.0°
↑
5.0 km/h
23
3.0°
↑
5.0 km/h
3.0°
↑
5.0 km/h
1
3.0°
↑
6.0 km/h
2
2.0°
↑
6.0 km/h
3
2.0°
↑
6.0 km/h
4
2.0°
↑
5.0 km/h
5
2.0°
↑
5.0 km/h
6
2.0°
↑
5.0 km/h
7
2.0°
↑
5.0 km/h
8
5.0°
↑
5.0 km/h
9
11.0°
↑
6.0 km/h
10
13.0°
↑
6.0 km/h
11
15.0°
↑
5.0 km/h
12
16.0°
↑
2.0 km/h
13
17.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nagano, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 196.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.15 µg/m³ |
| PM10: | 13.55 µg/m³ |