Thời tiết tại Toyama, Nhật Bản 🇯🇵

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Toyama, Nhật Bản vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (120°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toyama, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
22.8°C
20.6°C
19.3°C
93%
7.2 kph
8.9 mm
0.0
05:50 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
20.1°C
18.4°C
84%
23.0 kph
4.4 mm
0.0
05:51 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
20.9°C
18.7°C
77%
9.4 kph
0.3 mm
1.0
05:51 AM
05:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
24.5°C
21.5°C
18.2°C
82%
12.6 kph
0.1 mm
0.0
05:52 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
22.1°C
19.7°C
83%
18.0 kph
0.8 mm
5.0
05:53 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.3°C
18.7°C
17.4°C
83%
27.4 kph
2.0 mm
4.0
05:54 AM
05:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Toyama, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
3

20.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
4

20.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
5

20.0°
1.2 mm
↑
4.0 km/h
6

20.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
7

20.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
8

20.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
9

20.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
10

21.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
11

21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12

22.0°
↑
2.0 km/h
13

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
14

23.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
15

21.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
16

21.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
17

21.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
18

20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
19

20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
20

20.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
21

20.0°
↑
7.0 km/h
22

20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23

19.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
2

18.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toyama, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 247.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 13.75 µg/m³ |
SO2: | 3.75 µg/m³ |
PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
PM10: | 10.65 µg/m³ |