Thời tiết tại Akita, Nhật Bản 🇯🇵

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Akita, Nhật Bản vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (122°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Akita, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.0°C
20.7°C
17.3°C
64%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
05:39 AM
05:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.2°C
20.8°C
19.4°C
80%
18.7 kph
34.7 mm
1.0
05:40 AM
05:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
19.6°C
16.3°C
74%
23.4 kph
4.1 mm
1.0
05:41 AM
05:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.9°C
17.4°C
15.2°C
69%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
05:42 AM
05:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
20.8°C
18.2°C
15.4°C
76%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
05:43 AM
05:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
20.1°C
17.0°C
16.2°C
74%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
05:44 AM
05:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
15.1°C
14.5°C
12.1°C
68%
25.6 kph
0.0 mm
3.0
05:45 AM
05:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Akita, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
17.0°C
22

20.0°
↑
19.0 km/h
23

20.0°
↑
17.0 km/h

20.0°
↑
19.0 km/h
1

20.0°
↑
17.0 km/h
2

20.0°
↑
17.0 km/h
3

20.0°
↑
16.0 km/h
4

19.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
5

20.0°
↑
14.0 km/h
6

20.0°
↑
13.0 km/h
7

20.0°
↑
10.0 km/h
8

20.0°
↑
9.0 km/h
9

21.0°
↑
9.0 km/h
10

22.0°
↑
10.0 km/h
11

23.0°
↑
10.0 km/h
12

23.0°
↑
10.0 km/h
13

23.0°
↑
9.0 km/h
14

23.0°
↑
8.0 km/h
15

22.0°
↑
4.0 km/h
16

22.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
17

22.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
18

21.0°
1.8 mm
↑
4.0 km/h
19

20.0°
13.0 mm
↑
2.0 km/h
20

20.0°
8.0 mm
↑
6.0 km/h
21

20.0°
8.6 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Akita, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 169.85 µg/m³ |
O3: | 111.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
PM10: | 10.35 µg/m³ |