Thời tiết tại Asahikawa, Nhật Bản 🇯🇵
-1.7°C
cảm giác như -7.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Asahikawa, Nhật Bản vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 22.0 kph (259°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1003.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 1.4 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Asahikawa, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
8.9°C
2.1°C
-1.5°C
83%
35.6 kph
19.9 mm
0.0
06:27 AM
04:03 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-0.9°C
-2.5°C
-3.9°C
86%
22.3 kph
6.4 mm
0.0
06:28 AM
04:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Sương mù
0.5°C
-2.9°C
-5.9°C
92%
11.2 kph
2.2 mm
0.0
06:29 AM
04:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.5°C
1.2°C
-3.0°C
93%
17.3 kph
1.5 mm
0.0
06:31 AM
04:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.7°C
3.0°C
0.8°C
81%
18.4 kph
4.2 mm
0.0
06:32 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết nhẹ
2.2°C
0.0°C
-2.5°C
74%
21.2 kph
0.7 mm
1.0
06:33 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.9°C
1.8°C
-2.1°C
79%
18.0 kph
0.8 mm
1.0
06:35 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Asahikawa, Nhật Bản 🇯🇵
Monday, November 17, 2025
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
-5.0°C
22
-1.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
23
-1.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
-1.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
1
-2.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
2
-2.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
3
-2.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
4
-3.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
5
-2.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
6
-3.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
7
-3.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
8
-2.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
9
-2.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
10
-2.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
11
-1.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
12
-1.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
13
-1.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
14
-1.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
15
-2.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
16
-3.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
17
-3.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
18
-4.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
19
-4.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
20
-4.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
21
-4.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asahikawa, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 8.45 µg/m³ |