Thời tiết tại Asahikawa, Nhật Bản 🇯🇵

17.0°C
cảm giác như 17.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Asahikawa, Nhật Bản vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (187°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Asahikawa, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
16.7°C
11.5°C
75%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
05:32 AM
05:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
16.1°C
11.0°C
72%
18.0 kph
0.1 mm
1.0
05:33 AM
05:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
14.8°C
11.1°C
6.5°C
58%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
05:34 AM
05:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.1°C
10.0°C
4.1°C
66%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
05:35 AM
05:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
12.1°C
9.0°C
73%
20.9 kph
1.5 mm
0.0
05:36 AM
05:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
12.9°C
10.2°C
8.2°C
64%
13.3 kph
0.1 mm
3.0
05:38 AM
04:58 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
8.0°C
4.4°C
67%
19.4 kph
0.8 mm
2.0
05:39 AM
04:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Asahikawa, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
9.0°C
22

13.0°
↑
6.0 km/h
23

12.0°
↑
6.0 km/h

12.0°
↑
6.0 km/h
1

12.0°
↑
7.0 km/h
2

11.0°
↑
7.0 km/h
3

11.0°
↑
7.0 km/h
4

11.0°
↑
6.0 km/h
5

12.0°
↑
6.0 km/h
6

12.0°
↑
5.0 km/h
7

14.0°
↑
7.0 km/h
8

16.0°
↑
7.0 km/h
9

19.0°
↑
9.0 km/h
10

21.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
11

22.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
12

22.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
13

23.0°
↑
18.0 km/h
14

22.0°
↑
16.0 km/h
15

21.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
16

20.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
17

16.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

16.0°
↑
8.0 km/h
19

16.0°
↑
8.0 km/h
20

15.0°
↑
6.0 km/h
21

15.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asahikawa, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 216.85 µg/m³ |
O3: | 107.0 µg/m³ |
NO2: | 1.75 µg/m³ |
SO2: | 5.85 µg/m³ |
PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
PM10: | 15.55 µg/m³ |