Thời tiết tại Khuraybat as Sūq, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
14.3°C
cảm giác như 12.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Khuraybat as Sūq, Gioóc-đa-ni (Jordan) vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 33.8 kph (113°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Khuraybat as Sūq, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.9°C
16.5°C
12.7°C
47%
33.8 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
17.6°C
13.2°C
41%
33.5 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
18.6°C
13.7°C
37%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
04:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.5°C
15.6°C
30%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
20.4°C
16.6°C
30%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
19.6°C
16.1°C
24%
23.4 kph
0.0 mm
5.0
06:12 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
16.8°C
13.5°C
54%
14.0 kph
0.0 mm
5.0
06:13 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Khuraybat as Sūq, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
11
19.0°
↑
34.0 km/h
12
20.0°
↑
33.0 km/h
13
21.0°
↑
32.0 km/h
14
21.0°
↑
32.0 km/h
15
20.0°
↑
31.0 km/h
16
20.0°
↑
27.0 km/h
17
18.0°
↑
20.0 km/h
18
18.0°
↑
18.0 km/h
19
17.0°
↑
17.0 km/h
20
17.0°
↑
17.0 km/h
21
16.0°
↑
16.0 km/h
22
16.0°
↑
15.0 km/h
23
15.0°
↑
16.0 km/h
15.0°
↑
16.0 km/h
1
15.0°
↑
18.0 km/h
2
15.0°
↑
18.0 km/h
3
14.0°
↑
18.0 km/h
4
14.0°
↑
18.0 km/h
5
13.0°
↑
18.0 km/h
6
13.0°
↑
19.0 km/h
7
14.0°
↑
20.0 km/h
8
15.0°
↑
24.0 km/h
9
17.0°
↑
32.0 km/h
10
19.0°
↑
34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Khuraybat as Sūq, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 132.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.25 µg/m³ |
| SO2: | 15.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.55 µg/m³ |
| PM10: | 32.05 µg/m³ |