Thời tiết tại Amman, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Amman, Gioóc-đa-ni (Jordan) vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (122°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Amman, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
15.4°C
11.5°C
57%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.4°C
16.5°C
12.2°C
44%
32.8 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.7°C
17.5°C
13.0°C
38%
34.9 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
18.6°C
13.7°C
33%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
04:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
19.9°C
15.2°C
33%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
20.3°C
16.4°C
26%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
18.9°C
15.4°C
22%
24.1 kph
0.0 mm
5.0
06:12 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Amman, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
Monday, November 17, 2025
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
16
19.0°
↑
12.0 km/h
17
17.0°
↑
13.0 km/h
18
17.0°
↑
14.0 km/h
19
16.0°
↑
14.0 km/h
20
16.0°
↑
14.0 km/h
21
15.0°
↑
14.0 km/h
22
15.0°
↑
14.0 km/h
23
15.0°
↑
15.0 km/h
15.0°
↑
16.0 km/h
1
14.0°
↑
16.0 km/h
2
14.0°
↑
15.0 km/h
3
13.0°
↑
14.0 km/h
4
13.0°
↑
14.0 km/h
5
12.0°
↑
15.0 km/h
6
12.0°
↑
16.0 km/h
7
13.0°
↑
17.0 km/h
8
15.0°
↑
21.0 km/h
9
17.0°
↑
29.0 km/h
10
18.0°
↑
31.0 km/h
11
20.0°
↑
33.0 km/h
12
21.0°
↑
33.0 km/h
13
21.0°
↑
32.0 km/h
14
21.0°
↑
32.0 km/h
15
21.0°
↑
31.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Amman, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.35 µg/m³ |
| SO2: | 9.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
| PM10: | 11.15 µg/m³ |