Thời tiết tại Russeifa, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Russeifa, Gioóc-đa-ni (Jordan) vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (271°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 37% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Russeifa, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.1°C
14.0°C
11.6°C
74%
16.6 kph
0.8 mm
1.0
06:06 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
15.3°C
11.2°C
52%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.5°C
16.5°C
12.1°C
46%
33.1 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.4°C
17.3°C
12.7°C
40%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.8°C
17.7°C
13.5°C
35%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
04:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
19.3°C
15.5°C
32%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
06:10 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
19.2°C
15.8°C
34%
7.2 kph
0.0 mm
5.0
06:11 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Russeifa, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
Sunday, November 16, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
13
17.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14
17.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
15
16.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
16
16.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
17
15.0°
↑
8.0 km/h
18
14.0°
↑
6.0 km/h
19
14.0°
↑
5.0 km/h
20
13.0°
↑
4.0 km/h
21
13.0°
↑
2.0 km/h
22
13.0°
↑
2.0 km/h
23
12.0°
↑
4.0 km/h
12.0°
↑
5.0 km/h
1
12.0°
↑
6.0 km/h
2
12.0°
↑
6.0 km/h
3
12.0°
↑
8.0 km/h
4
12.0°
↑
9.0 km/h
5
11.0°
↑
9.0 km/h
6
11.0°
↑
10.0 km/h
7
12.0°
↑
10.0 km/h
8
14.0°
↑
12.0 km/h
9
15.0°
↑
14.0 km/h
10
17.0°
↑
17.0 km/h
11
18.0°
↑
18.0 km/h
12
19.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Russeifa, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 130.85 µg/m³ |
| O3: | 76.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.65 µg/m³ |
| SO2: | 16.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
| PM10: | 17.55 µg/m³ |