Thời tiết tại Ṣuwayliḥ, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴

26.2°C
cảm giác như 24.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ṣuwayliḥ, Gioóc-đa-ni (Jordan) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 26% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (128°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ṣuwayliḥ, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
25.0°C
19.1°C
28%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
25.3°C
19.9°C
26%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.5°C
23.4°C
18.4°C
50%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
20.9°C
17.1°C
65%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
19.5°C
15.4°C
67%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.9°C
18.7°C
15.5°C
54%
20.2 kph
0.0 mm
5.0
06:35 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
19.0°C
15.6°C
64%
28.4 kph
0.2 mm
4.0
06:35 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ṣuwayliḥ, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
17.0°C
23

23.0°
↑
10.0 km/h

23.0°
↑
8.0 km/h
1

22.0°
↑
6.0 km/h
2

21.0°
↑
4.0 km/h
3

21.0°
↑
3.0 km/h
4

20.0°
↑
3.0 km/h
5

20.0°
↑
4.0 km/h
6

20.0°
↑
4.0 km/h
7

24.0°
↑
2.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

27.0°
↑
7.0 km/h
10

29.0°
↑
7.0 km/h
11

30.0°
↑
8.0 km/h
12

31.0°
↑
8.0 km/h
13

32.0°
↑
8.0 km/h
14

32.0°
↑
6.0 km/h
15

32.0°
↑
3.0 km/h
16

31.0°
↑
4.0 km/h
17

28.0°
↑
5.0 km/h
18

26.0°
↑
5.0 km/h
19

24.0°
↑
6.0 km/h
20

23.0°
↑
6.0 km/h
21

23.0°
↑
6.0 km/h
22

22.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ṣuwayliḥ, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 135.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 19.15 µg/m³ |
SO2: | 35.45 µg/m³ |
PM2.5: | 13.65 µg/m³ |
PM10: | 27.35 µg/m³ |