Thời tiết tại As Salţ, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại As Salţ, Gioóc-đa-ni (Jordan) vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (356°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho As Salţ, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
26.0°C
21.6°C
35%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
26.0°C
22.5°C
33%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
26.9°C
24.5°C
31%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
27.7°C
25.2°C
28%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
26.6°C
24.6°C
27%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
25.8°C
24.7°C
23.8°C
44%
11.5 kph
0.0 mm
6.0
06:14 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.7°C
20.9°C
19.8°C
65%
15.5 kph
2.6 mm
5.0
06:15 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho As Salţ, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
23
26.0°
↑
11.0 km/h
26.0°
↑
13.0 km/h
1
26.0°
↑
14.0 km/h
2
25.0°
↑
16.0 km/h
3
25.0°
↑
16.0 km/h
4
24.0°
↑
16.0 km/h
5
24.0°
↑
14.0 km/h
6
24.0°
↑
12.0 km/h
7
24.0°
↑
12.0 km/h
8
22.0°
↑
11.0 km/h
9
24.0°
↑
12.0 km/h
10
25.0°
↑
12.0 km/h
11
26.0°
↑
13.0 km/h
12
27.0°
↑
16.0 km/h
13
28.0°
↑
16.0 km/h
14
28.0°
↑
16.0 km/h
15
28.0°
↑
16.0 km/h
16
28.0°
↑
8.0 km/h
17
28.0°
↑
4.0 km/h
18
28.0°
↑
4.0 km/h
19
28.0°
↑
4.0 km/h
20
28.0°
↑
7.0 km/h
21
27.0°
↑
8.0 km/h
22
27.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in As Salţ, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 182.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.35 µg/m³ |
| SO2: | 15.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 28.25 µg/m³ |
| PM10: | 88.95 µg/m³ |