Thời tiết tại Latakia, Xi-ri (Syria) 🇸🇾

25.6°C
cảm giác như 27.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Latakia, Xi-ri (Syria) vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (222°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Latakia, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
26.6°C
24.8°C
66%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
24.5°C
23.9°C
69%
18.4 kph
0.2 mm
1.0
06:35 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
23.8°C
23.0°C
63%
15.1 kph
0.2 mm
1.0
06:36 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
23.1°C
21.7°C
63%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
24.9°C
23.9°C
22.8°C
66%
38.5 kph
10.7 mm
1.0
06:37 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
23.4°C
22.6°C
22.3°C
64%
34.6 kph
9.4 mm
5.0
06:38 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
22.9°C
22.4°C
59%
12.6 kph
0.1 mm
5.0
06:39 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Latakia, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20

25.0°
↑
2.0 km/h
21

25.0°
↑
1.0 km/h
22

25.0°
↑
2.0 km/h
23

25.0°
↑
3.0 km/h

25.0°
↑
4.0 km/h
1

25.0°
↑
5.0 km/h
2

24.0°
↑
5.0 km/h
3

24.0°
↑
4.0 km/h
4

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
5

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6

24.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
7

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
8

25.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
9

25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
10

25.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
11

25.0°
↑
18.0 km/h
12

25.0°
↑
18.0 km/h
13

25.0°
↑
18.0 km/h
14

25.0°
↑
16.0 km/h
15

25.0°
↑
15.0 km/h
16

25.0°
↑
13.0 km/h
17

25.0°
↑
12.0 km/h
18

24.0°
↑
10.0 km/h
19

24.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Latakia, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 130.85 µg/m³ |
O3: | 100.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 7.15 µg/m³ |
PM2.5: | 17.55 µg/m³ |
PM10: | 36.35 µg/m³ |