Thời tiết tại Latakia, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
18.6°C
cảm giác như 18.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Latakia, Xi-ri (Syria) vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (328°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 2% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Latakia, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
18.1°C
16.9°C
52%
17.3 kph
1.6 mm
0.0
06:12 AM
04:30 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
17.5°C
15.7°C
50%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:29 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
21.1°C
18.4°C
16.5°C
47%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:29 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.1°C
19.3°C
16.3°C
48%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
19.9°C
17.0°C
49%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
23.5°C
20.7°C
18.9°C
48%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
04:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
21.3°C
18.8°C
47%
14.0 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Latakia, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Saturday, November 15, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
17
18.0°
↑
13.0 km/h
18
18.0°
↑
10.0 km/h
19
18.0°
↑
7.0 km/h
20
18.0°
↑
6.0 km/h
21
18.0°
↑
4.0 km/h
22
18.0°
↑
7.0 km/h
23
17.0°
↑
9.0 km/h
17.0°
↑
9.0 km/h
1
17.0°
↑
10.0 km/h
2
17.0°
↑
9.0 km/h
3
16.0°
↑
8.0 km/h
4
16.0°
↑
9.0 km/h
5
16.0°
↑
9.0 km/h
6
16.0°
↑
11.0 km/h
7
16.0°
↑
12.0 km/h
8
16.0°
↑
10.0 km/h
9
17.0°
↑
8.0 km/h
10
18.0°
↑
5.0 km/h
11
18.0°
↑
4.0 km/h
12
18.0°
↑
7.0 km/h
13
18.0°
↑
9.0 km/h
14
19.0°
↑
8.0 km/h
15
19.0°
↑
6.0 km/h
16
19.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Latakia, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 158.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
| PM10: | 8.35 µg/m³ |