Thời tiết tại Kampala, Uganda 🇺🇬

24.2°C
cảm giác như 25.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kampala, Uganda vào 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (357°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kampala, Uganda 🇺🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
26.7°C
21.0°C
17.4°C
80%
9.0 kph
7.5 mm
3.0
06:35 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.9°C
20.6°C
18.0°C
83%
8.6 kph
18.6 mm
2.0
06:35 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.0°C
20.2°C
17.8°C
80%
6.8 kph
5.8 mm
3.0
06:34 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
20.2°C
17.8°C
83%
7.6 kph
3.9 mm
3.0
06:34 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
21.6°C
17.8°C
76%
10.4 kph
3.7 mm
4.0
06:34 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
21.5°C
16.5°C
74%
16.2 kph
1.9 mm
5.0
06:34 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
22.2°C
18.2°C
68%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:33 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kampala, Uganda 🇺🇬
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12

24.0°
↑
9.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14

26.0°
↑
7.0 km/h
15

27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16

26.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
17

25.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
18

23.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
19

21.0°
1.5 mm
↑
6.0 km/h
20

20.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
21

20.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h
22

19.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
23

19.0°
1.4 mm
↑
3.0 km/h

18.0°
1.3 mm
↑
6.0 km/h
1

18.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
2

18.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
3

19.0°
1.6 mm
↑
3.0 km/h
4

19.0°
2.0 mm
↑
3.0 km/h
5

19.0°
1.5 mm
↑
3.0 km/h
6

18.0°
1.5 mm
↑
2.0 km/h
7

18.0°
1.4 mm
↑
2.0 km/h
8

19.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
9

20.0°
1.1 mm
↑
1.0 km/h
10

20.0°
1.5 mm
↑
6.0 km/h
11

22.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kampala, Uganda 🇺🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 337.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 21.55 µg/m³ |
PM10: | 21.65 µg/m³ |