Thời tiết tại Katabi, Uganda 🇺🇬
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Katabi, Uganda vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (348°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Katabi, Uganda 🇺🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
23.1°C
19.8°C
65%
23.0 kph
0.2 mm
3.0
06:32 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
23.1°C
20.1°C
66%
15.8 kph
1.0 mm
3.0
06:32 AM
06:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
23.2°C
21.1°C
64%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
06:32 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
24.9°C
22.7°C
21.5°C
70%
23.4 kph
8.3 mm
3.0
06:33 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
22.4°C
20.5°C
72%
25.9 kph
3.8 mm
4.0
06:33 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
22.8°C
19.8°C
69%
18.4 kph
0.2 mm
5.0
06:33 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
23.4°C
21.6°C
65%
15.5 kph
0.3 mm
5.0
06:33 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Katabi, Uganda 🇺🇬
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
4
20.0°
↑
7.0 km/h
5
20.0°
↑
6.0 km/h
6
20.0°
↑
5.0 km/h
7
20.0°
↑
6.0 km/h
8
21.0°
↑
4.0 km/h
9
23.0°
↑
4.0 km/h
10
24.0°
↑
5.0 km/h
11
25.0°
↑
5.0 km/h
12
26.0°
↑
8.0 km/h
13
26.0°
↑
14.0 km/h
14
26.0°
↑
17.0 km/h
15
26.0°
↑
20.0 km/h
16
25.0°
↑
23.0 km/h
17
25.0°
↑
18.0 km/h
18
24.0°
↑
10.0 km/h
19
24.0°
↑
3.0 km/h
20
24.0°
↑
2.0 km/h
21
24.0°
↑
4.0 km/h
22
24.0°
↑
6.0 km/h
23
23.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
22.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
1
22.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
2
21.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
3
20.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Katabi, Uganda 🇺🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 574.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.15 µg/m³ |
| PM10: | 24.65 µg/m³ |