Thời tiết tại Mukono, Uganda 🇺🇬

18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mukono, Uganda vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (198°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 70% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mukono, Uganda 🇺🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.6°C
21.1°C
17.1°C
80%
8.3 kph
6.6 mm
3.0
06:35 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
23.2°C
19.8°C
17.3°C
88%
7.2 kph
14.0 mm
2.0
06:35 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.5°C
20.1°C
16.7°C
84%
7.6 kph
13.0 mm
2.0
06:34 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
21.6°C
19.0°C
17.0°C
91%
7.2 kph
5.9 mm
3.0
06:34 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
20.4°C
16.4°C
78%
12.2 kph
1.2 mm
3.0
06:34 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
19.8°C
17.3°C
83%
12.6 kph
3.0 mm
4.0
06:33 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
22.3°C
18.0°C
66%
14.4 kph
0.1 mm
6.0
06:33 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mukono, Uganda 🇺🇬
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
23

18.0°
1.5 mm
↑
3.0 km/h

18.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
1

18.0°
1.1 mm
↑
1.0 km/h
2

17.0°
0.9 mm
↑
1.0 km/h
3

17.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
4

18.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
5

17.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
6

17.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
7

18.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h
8

19.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
9

20.0°
1.8 mm
↑
2.0 km/h
10

22.0°
1.6 mm
↑
3.0 km/h
11

22.0°
1.6 mm
↑
4.0 km/h
12

23.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
13

23.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
14

23.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
15

22.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
16

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

22.0°
↑
6.0 km/h
19

20.0°
↑
5.0 km/h
20

19.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
21

18.0°
↑
2.0 km/h
22

18.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mukono, Uganda 🇺🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 371.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 21.65 µg/m³ |
PM10: | 21.95 µg/m³ |