Thời tiết tại Gulu, Uganda 🇺🇬

27.3°C
cảm giác như 28.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Gulu, Uganda vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (101°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 84% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gulu, Uganda 🇺🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
21.1°C
17.2°C
83%
6.8 kph
4.0 mm
3.0
06:37 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.3°C
20.4°C
17.3°C
88%
7.2 kph
25.9 mm
3.0
06:37 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.2°C
20.4°C
17.9°C
89%
6.8 kph
17.2 mm
3.0
06:36 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
25.1°C
20.4°C
17.5°C
89%
10.8 kph
12.3 mm
3.0
06:36 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
20.7°C
17.2°C
84%
10.1 kph
1.4 mm
4.0
06:36 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
20.8°C
17.4°C
83%
7.6 kph
1.5 mm
5.0
06:36 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
21.5°C
17.1°C
77%
10.1 kph
0.2 mm
5.0
06:36 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gulu, Uganda 🇺🇬
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
16

26.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
17

23.0°
1.0 mm
↑
2.0 km/h
18

22.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
19

20.0°
↑
3.0 km/h
20

20.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
21

19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22

18.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
23

18.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h

18.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
1

18.0°
1.1 mm
↑
3.0 km/h
2

18.0°
1.7 mm
↑
2.0 km/h
3

18.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
4

18.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
5

18.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6

18.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
7

17.0°
0.7 mm
↑
0.0 km/h
8

19.0°
↑
3.0 km/h
9

21.0°
1.7 mm
↑
3.0 km/h
10

23.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
11

24.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
12

24.0°
1.1 mm
↑
7.0 km/h
13

24.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
14

25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
15

25.0°
2.2 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gulu, Uganda 🇺🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 206.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
PM10: | 14.35 µg/m³ |