Thời tiết tại Gulu, Uganda 🇺🇬
20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Gulu, Uganda vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (17°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gulu, Uganda 🇺🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.7°C
23.8°C
18.9°C
57%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
31.6°C
24.6°C
18.6°C
51%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
06:37 AM
06:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
32.7°C
24.9°C
19.2°C
49%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
06:37 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
24.4°C
17.9°C
42%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
06:37 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
31.1°C
22.9°C
17.2°C
54%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
06:38 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
32.3°C
24.5°C
18.0°C
44%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:38 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
33.2°C
25.3°C
18.6°C
43%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:38 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gulu, Uganda 🇺🇬
Wednesday, November 19, 2025
33.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
4
19.0°
↑
5.0 km/h
5
19.0°
↑
2.0 km/h
6
19.0°
↑
2.0 km/h
7
19.0°
↑
4.0 km/h
8
22.0°
↑
5.0 km/h
9
24.0°
↑
6.0 km/h
10
26.0°
↑
9.0 km/h
11
28.0°
↑
10.0 km/h
12
29.0°
↑
10.0 km/h
13
30.0°
↑
8.0 km/h
14
32.0°
↑
5.0 km/h
15
30.0°
↑
0.0 km/h
16
28.0°
↑
2.0 km/h
17
26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
18
24.0°
↑
10.0 km/h
19
22.0°
↑
8.0 km/h
20
21.0°
↑
6.0 km/h
21
22.0°
↑
3.0 km/h
22
23.0°
↑
3.0 km/h
23
22.0°
↑
1.0 km/h
22.0°
↑
2.0 km/h
1
21.0°
↑
1.0 km/h
2
20.0°
↑
1.0 km/h
3
20.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gulu, Uganda 🇺🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 251.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.35 µg/m³ |
| PM10: | 12.05 µg/m³ |