Thời tiết tại Yei, Nam Sudan 🇸🇸
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Yei, Nam Sudan vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (206°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 12% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yei, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.5°C
24.8°C
19.3°C
58%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
24.4°C
19.2°C
62%
11.9 kph
0.8 mm
2.0
06:45 AM
06:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
33.1°C
25.2°C
19.5°C
58%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
33.7°C
25.6°C
18.7°C
53%
7.6 kph
0.0 mm
3.0
06:46 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.7°C
25.1°C
19.4°C
49%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
06:46 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
33.7°C
25.8°C
19.9°C
44%
11.9 kph
0.0 mm
7.0
06:46 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
34.6°C
26.5°C
20.4°C
40%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
06:47 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Yei, Nam Sudan 🇸🇸
Wednesday, November 19, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
17.0°C
3
20.0°
↑
3.0 km/h
4
20.0°
↑
4.0 km/h
5
19.0°
↑
3.0 km/h
6
19.0°
↑
4.0 km/h
7
19.0°
↑
4.0 km/h
8
22.0°
↑
3.0 km/h
9
26.0°
↑
5.0 km/h
10
28.0°
↑
8.0 km/h
11
30.0°
↑
10.0 km/h
12
32.0°
↑
10.0 km/h
13
32.0°
↑
12.0 km/h
14
32.0°
↑
11.0 km/h
15
31.0°
↑
6.0 km/h
16
31.0°
↑
4.0 km/h
17
31.0°
↑
6.0 km/h
18
27.0°
↑
9.0 km/h
19
25.0°
↑
4.0 km/h
20
24.0°
↑
1.0 km/h
21
23.0°
↑
4.0 km/h
22
22.0°
↑
6.0 km/h
23
22.0°
↑
4.0 km/h
21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1
20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
2
20.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yei, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 209.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.45 µg/m³ |
| PM10: | 17.45 µg/m³ |