Thời tiết tại Malakal, Nam Sudan 🇸🇸

22.6°C
cảm giác như 25.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Malakal, Nam Sudan vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (119°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 27% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Malakal, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
31.0°C
24.8°C
21.4°C
80%
9.7 kph
0.1 mm
2.0
06:42 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
25.7°C
21.1°C
71%
6.8 kph
1.7 mm
2.0
06:41 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.1°C
25.5°C
21.4°C
79%
7.9 kph
7.3 mm
3.0
06:41 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
23.9°C
21.9°C
88%
10.8 kph
3.0 mm
3.0
06:41 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
24.8°C
22.2°C
82%
9.7 kph
1.2 mm
5.0
06:41 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
24.0°C
21.2°C
84%
13.0 kph
1.3 mm
5.0
06:41 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Malakal, Nam Sudan 🇸🇸
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
1

23.0°
↑
6.0 km/h
2

22.0°
↑
5.0 km/h
3

22.0°
↑
5.0 km/h
4

22.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
4.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
5.0 km/h
8

23.0°
↑
5.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

25.0°
↑
8.0 km/h
11

27.0°
↑
8.0 km/h
12

29.0°
↑
7.0 km/h
13

30.0°
↑
6.0 km/h
14

31.0°
↑
6.0 km/h
15

31.0°
↑
6.0 km/h
16

30.0°
↑
6.0 km/h
17

28.0°
↑
10.0 km/h
18

26.0°
↑
9.0 km/h
19

24.0°
↑
8.0 km/h
20

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
21

23.0°
↑
7.0 km/h
22

22.0°
↑
6.0 km/h
23

22.0°
↑
4.0 km/h

22.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Malakal, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 204.85 µg/m³ |
O3: | 26.0 µg/m³ |
NO2: | 11.85 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
PM10: | 12.45 µg/m³ |