Thời tiết tại Malakal, Nam Sudan 🇸🇸
26.6°C
cảm giác như 26.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Malakal, Nam Sudan vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (25°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 18% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Malakal, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
38.2°C
31.2°C
25.0°C
32%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
38.5°C
31.1°C
25.1°C
28%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
38.8°C
31.0°C
23.5°C
25%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
39.2°C
30.7°C
23.2°C
26%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
39.6°C
31.0°C
26.4°C
33%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
06:50 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
39.9°C
31.9°C
25.9°C
26%
10.4 kph
0.0 mm
8.0
06:51 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
39.9°C
31.7°C
24.5°C
20%
18.7 kph
0.0 mm
8.0
06:51 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Malakal, Nam Sudan 🇸🇸
Wednesday, November 19, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
27.0°C
23.0°C
3
27.0°
↑
6.0 km/h
4
27.0°
↑
5.0 km/h
5
26.0°
↑
6.0 km/h
6
26.0°
↑
7.0 km/h
7
25.0°
↑
8.0 km/h
8
28.0°
↑
9.0 km/h
9
31.0°
↑
14.0 km/h
10
33.0°
↑
17.0 km/h
11
35.0°
↑
18.0 km/h
12
36.0°
↑
18.0 km/h
13
37.0°
↑
17.0 km/h
14
38.0°
↑
15.0 km/h
15
38.0°
↑
14.0 km/h
16
38.0°
↑
13.0 km/h
17
37.0°
↑
12.0 km/h
18
35.0°
↑
8.0 km/h
19
31.0°
↑
8.0 km/h
20
30.0°
↑
8.0 km/h
21
30.0°
↑
8.0 km/h
22
29.0°
↑
8.0 km/h
23
28.0°
↑
8.0 km/h
28.0°
↑
8.0 km/h
1
28.0°
↑
7.0 km/h
2
26.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Malakal, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 170.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.55 µg/m³ |
| PM10: | 20.25 µg/m³ |