Thời tiết tại Rumbek, Nam Sudan 🇸🇸
26.5°C
cảm giác như 26.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rumbek, Nam Sudan vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rumbek, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
30.3°C
24.6°C
36%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
38.0°C
30.5°C
26.1°C
36%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
38.3°C
31.6°C
26.4°C
33%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
36.0°C
29.5°C
25.7°C
41%
7.9 kph
2.2 mm
2.0
06:54 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
39.2°C
30.6°C
24.3°C
34%
15.1 kph
0.0 mm
4.0
06:54 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
39.8°C
32.0°C
24.9°C
25%
16.9 kph
0.0 mm
8.0
06:54 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
40.2°C
32.7°C
25.2°C
26%
15.5 kph
0.0 mm
8.0
06:55 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rumbek, Nam Sudan 🇸🇸
Wednesday, November 19, 2025
38.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
3
26.0°
↑
5.0 km/h
4
26.0°
↑
4.0 km/h
5
25.0°
↑
4.0 km/h
6
25.0°
↑
4.0 km/h
7
25.0°
↑
5.0 km/h
8
27.0°
↑
7.0 km/h
9
30.0°
↑
10.0 km/h
10
33.0°
↑
10.0 km/h
11
35.0°
↑
10.0 km/h
12
36.0°
↑
14.0 km/h
13
36.0°
↑
18.0 km/h
14
36.0°
↑
16.0 km/h
15
35.0°
↑
14.0 km/h
16
35.0°
↑
10.0 km/h
17
35.0°
↑
6.0 km/h
18
34.0°
↑
3.0 km/h
19
31.0°
↑
2.0 km/h
20
30.0°
↑
3.0 km/h
21
29.0°
↑
6.0 km/h
22
29.0°
↑
7.0 km/h
23
28.0°
↑
7.0 km/h
27.0°
↑
6.0 km/h
1
27.0°
↑
5.0 km/h
2
27.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rumbek, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 170.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.05 µg/m³ |
| PM10: | 29.95 µg/m³ |