Thời tiết tại Winejok, Nam Sudan 🇸🇸
27.3°C
cảm giác như 26.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Winejok, Nam Sudan vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (34°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 13% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Winejok, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
37.9°C
30.9°C
24.0°C
31%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
07:05 AM
06:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
38.1°C
31.5°C
24.7°C
28%
17.3 kph
0.1 mm
2.0
07:05 AM
06:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.9°C
30.8°C
23.7°C
21%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
38.8°C
30.2°C
23.5°C
24%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
07:06 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
39.1°C
31.9°C
27.2°C
25%
13.3 kph
0.0 mm
8.0
07:06 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
38.5°C
31.7°C
25.6°C
30%
14.0 kph
0.0 mm
8.0
07:07 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
38.0°C
32.9°C
28.6°C
23%
15.8 kph
0.0 mm
8.0
07:07 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Winejok, Nam Sudan 🇸🇸
Wednesday, November 19, 2025
39.0°C
35.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
2
27.0°
↑
10.0 km/h
3
26.0°
↑
10.0 km/h
4
26.0°
↑
10.0 km/h
5
25.0°
↑
11.0 km/h
6
25.0°
↑
10.0 km/h
7
24.0°
↑
8.0 km/h
8
25.0°
↑
8.0 km/h
9
28.0°
↑
14.0 km/h
10
31.0°
↑
16.0 km/h
11
34.0°
↑
16.0 km/h
12
35.0°
↑
15.0 km/h
13
37.0°
↑
14.0 km/h
14
38.0°
↑
14.0 km/h
15
38.0°
↑
13.0 km/h
16
37.0°
↑
13.0 km/h
17
36.0°
↑
10.0 km/h
18
35.0°
↑
9.0 km/h
19
33.0°
↑
8.0 km/h
20
32.0°
↑
9.0 km/h
21
32.0°
↑
10.0 km/h
22
32.0°
↑
8.0 km/h
23
31.0°
↑
11.0 km/h
31.0°
↑
12.0 km/h
1
30.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Winejok, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 202.85 µg/m³ |
| O3: | 81.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.05 µg/m³ |
| PM10: | 31.45 µg/m³ |