Thời tiết tại Gogrial, Nam Sudan 🇸🇸
38.5°C
cảm giác như 37.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Gogrial, Nam Sudan vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 19% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (52°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 12% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gogrial, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
38.5°C
31.3°C
25.9°C
32%
18.4 kph
0.1 mm
2.0
07:01 AM
06:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
38.6°C
31.5°C
24.9°C
31%
18.0 kph
0.1 mm
2.0
07:01 AM
06:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
38.6°C
31.5°C
25.0°C
24%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
38.3°C
31.1°C
24.8°C
25%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
38.9°C
31.5°C
26.8°C
27%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
07:03 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
39.5°C
32.3°C
26.3°C
25%
9.7 kph
0.0 mm
8.0
07:03 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
39.3°C
32.3°C
26.8°C
24%
14.4 kph
0.0 mm
8.0
07:03 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gogrial, Nam Sudan 🇸🇸
Wednesday, November 19, 2025
40.0°C
36.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
16
37.0°
↑
12.0 km/h
17
36.0°
↑
9.0 km/h
18
35.0°
↑
7.0 km/h
19
33.0°
↑
7.0 km/h
20
31.0°
↑
7.0 km/h
21
30.0°
↑
6.0 km/h
22
29.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23
29.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
28.0°
↑
8.0 km/h
1
28.0°
↑
8.0 km/h
2
27.0°
↑
8.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4
26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5
26.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
6
25.0°
↑
6.0 km/h
7
25.0°
↑
5.0 km/h
8
26.0°
↑
6.0 km/h
9
30.0°
↑
15.0 km/h
10
33.0°
↑
17.0 km/h
11
35.0°
↑
18.0 km/h
12
37.0°
↑
17.0 km/h
13
38.0°
↑
15.0 km/h
14
38.0°
↑
13.0 km/h
15
39.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gogrial, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 148.85 µg/m³ |
| O3: | 101.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.05 µg/m³ |
| PM10: | 48.95 µg/m³ |