Thời tiết tại Yambio, Nam Sudan 🇸🇸
21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Yambio, Nam Sudan vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (103°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yambio, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.4°C
26.4°C
20.2°C
53%
11.9 kph
0.1 mm
2.0
06:55 AM
06:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
25.9°C
21.0°C
55%
12.2 kph
0.2 mm
2.0
06:55 AM
06:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
25.0°C
19.8°C
66%
15.8 kph
1.6 mm
2.0
06:55 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
36.4°C
25.8°C
19.7°C
63%
8.3 kph
0.5 mm
3.0
06:56 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
26.5°C
19.4°C
57%
10.4 kph
0.0 mm
7.0
06:56 AM
06:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
27.6°C
21.1°C
46%
9.4 kph
0.0 mm
7.0
06:56 AM
06:50 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
27.9°C
20.9°C
40%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
06:57 AM
06:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Yambio, Nam Sudan 🇸🇸
Wednesday, November 19, 2025
36.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
2
21.0°
↑
3.0 km/h
3
21.0°
↑
3.0 km/h
4
21.0°
↑
3.0 km/h
5
21.0°
↑
4.0 km/h
6
20.0°
↑
4.0 km/h
7
20.0°
↑
4.0 km/h
8
22.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
↑
4.0 km/h
10
29.0°
↑
6.0 km/h
11
31.0°
↑
9.0 km/h
12
33.0°
↑
12.0 km/h
13
34.0°
↑
12.0 km/h
14
34.0°
↑
11.0 km/h
15
34.0°
↑
10.0 km/h
16
34.0°
↑
9.0 km/h
17
32.0°
↑
8.0 km/h
18
29.0°
↑
5.0 km/h
19
27.0°
↑
2.0 km/h
20
26.0°
↑
5.0 km/h
21
25.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
22
25.0°
↑
5.0 km/h
23
24.0°
↑
3.0 km/h
24.0°
↑
3.0 km/h
1
23.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yambio, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 206.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.15 µg/m³ |
| PM10: | 17.75 µg/m³ |