Thời tiết tại Yambio, Nam Sudan 🇸🇸

19.6°C
cảm giác như 19.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Yambio, Nam Sudan vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (176°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 52% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yambio, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
22.5°C
19.1°C
84%
11.2 kph
2.0 mm
3.0
06:53 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
22.4°C
19.1°C
87%
5.4 kph
10.1 mm
1.0
06:53 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.5°C
20.6°C
19.5°C
95%
6.8 kph
10.8 mm
1.0
06:53 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
21.7°C
18.7°C
87%
9.0 kph
3.9 mm
3.0
06:53 AM
06:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
20.6°C
17.9°C
93%
8.3 kph
1.3 mm
5.0
06:52 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
23.4°C
19.4°C
82%
10.8 kph
0.3 mm
5.0
06:52 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Yambio, Nam Sudan 🇸🇸
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
1

20.0°
↑
5.0 km/h
2

19.0°
↑
6.0 km/h
3

19.0°
↑
5.0 km/h
4

19.0°
↑
6.0 km/h
5

20.0°
↑
5.0 km/h
6

20.0°
↑
5.0 km/h
7

19.0°
↑
5.0 km/h
8

20.0°
↑
5.0 km/h
9

22.0°
↑
7.0 km/h
10

23.0°
↑
8.0 km/h
11

24.0°
↑
8.0 km/h
12

26.0°
↑
9.0 km/h
13

28.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
14

29.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
15

29.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
16

28.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
17

26.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
18

24.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
19

22.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
20

21.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
21

20.0°
↑
7.0 km/h
22

20.0°
↑
4.0 km/h
23

20.0°
↑
5.0 km/h

20.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yambio, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 321.85 µg/m³ |
O3: | 13.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 13.45 µg/m³ |
PM10: | 14.25 µg/m³ |