Thời tiết tại Aweil, Nam Sudan 🇸🇸
28.5°C
cảm giác như 27.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Aweil, Nam Sudan vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 23% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aweil, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
37.7°C
31.0°C
24.6°C
29%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
07:05 AM
06:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.9°C
32.0°C
26.9°C
26%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
07:05 AM
06:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
38.4°C
31.4°C
24.9°C
22%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
38.7°C
31.1°C
23.5°C
23%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
39.1°C
30.1°C
25.6°C
28%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
39.1°C
32.5°C
27.4°C
24%
11.2 kph
0.0 mm
8.0
07:07 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
39.3°C
32.7°C
26.4°C
21%
15.1 kph
0.0 mm
8.0
07:07 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Aweil, Nam Sudan 🇸🇸
Wednesday, November 19, 2025
39.0°C
35.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
10
31.0°
↑
16.0 km/h
11
34.0°
↑
16.0 km/h
12
35.0°
↑
16.0 km/h
13
37.0°
↑
15.0 km/h
14
37.0°
↑
14.0 km/h
15
38.0°
↑
12.0 km/h
16
38.0°
↑
11.0 km/h
17
37.0°
↑
10.0 km/h
18
36.0°
↑
9.0 km/h
19
32.0°
↑
7.0 km/h
20
31.0°
↑
7.0 km/h
21
30.0°
↑
7.0 km/h
22
30.0°
↑
6.0 km/h
23
30.0°
↑
7.0 km/h
30.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
1
30.0°
↑
8.0 km/h
2
29.0°
↑
7.0 km/h
3
29.0°
↑
9.0 km/h
4
29.0°
↑
13.0 km/h
5
29.0°
↑
14.0 km/h
6
28.0°
↑
12.0 km/h
7
27.0°
↑
12.0 km/h
8
27.0°
↑
10.0 km/h
9
30.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aweil, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 152.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
| PM10: | 32.75 µg/m³ |