Thời tiết tại Aweil, Nam Sudan 🇸🇸

22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Aweil, Nam Sudan vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (281°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 70% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aweil, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
31.2°C
25.3°C
21.9°C
78%
9.7 kph
6.6 mm
2.0
06:58 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.8°C
25.4°C
21.0°C
77%
9.4 kph
6.0 mm
2.0
06:58 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.8°C
25.4°C
21.4°C
79%
14.0 kph
9.2 mm
1.0
06:58 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
24.8°C
20.7°C
77%
12.6 kph
0.3 mm
3.0
06:58 AM
06:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
22.9°C
21.2°C
82%
11.5 kph
2.9 mm
5.0
06:58 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
27.8°C
23.8°C
21.2°C
80%
7.9 kph
0.0 mm
6.0
06:58 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Aweil, Nam Sudan 🇸🇸
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
1

22.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
2

22.0°
↑
4.0 km/h
3

22.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
↑
5.0 km/h
5

22.0°
↑
4.0 km/h
6

22.0°
↑
5.0 km/h
7

22.0°
↑
5.0 km/h
8

23.0°
↑
4.0 km/h
9

25.0°
↑
6.0 km/h
10

26.0°
↑
8.0 km/h
11

28.0°
↑
8.0 km/h
12

29.0°
↑
7.0 km/h
13

30.0°
↑
4.0 km/h
14

31.0°
↑
5.0 km/h
15

31.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
16

30.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
17

30.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
19

25.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
20

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21

23.0°
2.2 mm
↑
4.0 km/h
22

23.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
23

23.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h

22.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aweil, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 212.85 µg/m³ |
O3: | 28.0 µg/m³ |
NO2: | 12.25 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 13.15 µg/m³ |
PM10: | 20.55 µg/m³ |