Thời tiết tại Pajok, Nam Sudan 🇸🇸
22.4°C
cảm giác như 24.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Pajok, Nam Sudan vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (69°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pajok, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
34.2°C
26.0°C
19.9°C
51%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
33.5°C
26.0°C
20.7°C
47%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
33.7°C
26.1°C
19.6°C
45%
10.8 kph
0.0 mm
3.0
06:37 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
25.8°C
19.2°C
36%
14.0 kph
0.0 mm
4.0
06:37 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
34.1°C
25.9°C
18.9°C
40%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
06:37 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.7°C
26.9°C
19.4°C
36%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:38 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
27.7°C
21.0°C
37%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
06:38 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pajok, Nam Sudan 🇸🇸
Wednesday, November 19, 2025
36.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
2
22.0°
↑
1.0 km/h
3
21.0°
↑
2.0 km/h
4
21.0°
↑
3.0 km/h
5
20.0°
↑
4.0 km/h
6
20.0°
↑
4.0 km/h
7
20.0°
↑
4.0 km/h
8
23.0°
↑
2.0 km/h
9
26.0°
↑
2.0 km/h
10
29.0°
↑
5.0 km/h
11
31.0°
↑
9.0 km/h
12
32.0°
↑
9.0 km/h
13
33.0°
↑
9.0 km/h
14
34.0°
↑
10.0 km/h
15
34.0°
↑
11.0 km/h
16
32.0°
↑
11.0 km/h
17
30.0°
↑
10.0 km/h
18
27.0°
↑
6.0 km/h
19
25.0°
↑
1.0 km/h
20
24.0°
↑
4.0 km/h
21
25.0°
↑
2.0 km/h
22
25.0°
↑
2.0 km/h
23
25.0°
↑
3.0 km/h
24.0°
↑
1.0 km/h
1
24.0°
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pajok, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 177.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
| PM10: | 11.25 µg/m³ |