Thời tiết tại Pajok, Nam Sudan 🇸🇸

18.0°C
cảm giác như 18.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Pajok, Nam Sudan vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (158°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 67% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pajok, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
21.8°C
17.0°C
81%
5.4 kph
3.9 mm
2.0
06:36 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.2°C
21.4°C
17.4°C
85%
5.8 kph
18.8 mm
3.0
06:36 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
21.5°C
18.0°C
86%
7.2 kph
14.2 mm
3.0
06:35 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.2°C
21.3°C
17.7°C
86%
10.8 kph
10.5 mm
4.0
06:35 AM
06:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
20.7°C
18.0°C
88%
10.1 kph
1.1 mm
5.0
06:35 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
22.0°C
18.0°C
82%
6.5 kph
3.7 mm
5.0
06:35 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pajok, Nam Sudan 🇸🇸
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
1

18.0°
↑
4.0 km/h
2

18.0°
↑
4.0 km/h
3

18.0°
↑
5.0 km/h
4

18.0°
↑
5.0 km/h
5

17.0°
↑
3.0 km/h
6

17.0°
↑
2.0 km/h
7

17.0°
↑
3.0 km/h
8

20.0°
↑
3.0 km/h
9

22.0°
↑
4.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11

26.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
12

28.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13

29.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
14

29.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
15

28.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
16

26.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
17

25.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
18

24.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
19

21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20

20.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
21

20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
22

20.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
23

19.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h

18.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pajok, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 248.85 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 5.45 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
PM10: | 12.65 µg/m³ |