Thời tiết tại Juba, Nam Sudan 🇸🇸
27.0°C
cảm giác như 27.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Juba, Nam Sudan vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (306°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 10% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Juba, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
36.0°C
29.7°C
24.2°C
42%
15.5 kph
0.4 mm
2.0
06:42 AM
06:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.3°C
30.0°C
24.5°C
41%
9.4 kph
0.1 mm
2.0
06:42 AM
06:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.6°C
30.4°C
24.3°C
40%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
38.4°C
29.9°C
23.8°C
34%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
06:43 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.8°C
30.0°C
23.0°C
34%
9.4 kph
0.0 mm
8.0
06:43 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
38.3°C
30.8°C
23.4°C
29%
6.5 kph
0.0 mm
8.0
06:44 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
38.9°C
31.4°C
24.4°C
29%
9.4 kph
0.0 mm
8.0
06:44 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Juba, Nam Sudan 🇸🇸
Wednesday, November 19, 2025
38.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
2
26.0°
↑
2.0 km/h
3
25.0°
↑
2.0 km/h
4
25.0°
↑
2.0 km/h
5
25.0°
↑
5.0 km/h
6
24.0°
↑
5.0 km/h
7
24.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
8
26.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
9
30.0°
↑
6.0 km/h
10
32.0°
↑
10.0 km/h
11
34.0°
↑
12.0 km/h
12
36.0°
↑
13.0 km/h
13
36.0°
↑
16.0 km/h
14
36.0°
↑
14.0 km/h
15
36.0°
↑
9.0 km/h
16
35.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17
32.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
18
31.0°
↑
4.0 km/h
19
30.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
20
30.0°
↑
5.0 km/h
21
29.0°
↑
6.0 km/h
22
28.0°
↑
5.0 km/h
23
28.0°
↑
5.0 km/h
28.0°
↑
5.0 km/h
1
27.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Juba, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 186.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.55 µg/m³ |
| PM10: | 21.65 µg/m³ |