Thời tiết tại Kuacjok, Nam Sudan 🇸🇸

23.5°C
cảm giác như 25.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kuacjok, Nam Sudan vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (116°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 15% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kuacjok, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.8°C
25.4°C
22.1°C
77%
9.4 kph
10.4 mm
3.0
06:55 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
25.8°C
21.1°C
76%
7.9 kph
4.3 mm
2.0
06:55 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.8°C
25.4°C
21.8°C
80%
13.7 kph
10.9 mm
1.0
06:55 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
23.5°C
21.0°C
85%
14.0 kph
2.9 mm
2.0
06:55 AM
06:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.5°C
23.6°C
20.4°C
84%
8.6 kph
5.0 mm
5.0
06:55 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
24.8°C
22.1°C
79%
9.7 kph
1.6 mm
5.0
06:55 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kuacjok, Nam Sudan 🇸🇸
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
1

24.0°
↑
6.0 km/h
2

23.0°
↑
5.0 km/h
3

23.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
4

22.0°
1.0 mm
↑
2.0 km/h
5

22.0°
↑
3.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
6.0 km/h
8

23.0°
↑
6.0 km/h
9

25.0°
↑
7.0 km/h
10

27.0°
↑
8.0 km/h
11

29.0°
↑
9.0 km/h
12

30.0°
↑
9.0 km/h
13

31.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
14

31.0°
1.7 mm
↑
9.0 km/h
15

30.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
16

28.0°
↑
8.0 km/h
17

28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18

27.0°
↑
4.0 km/h
19

26.0°
↑
6.0 km/h
20

24.0°
3.7 mm
↑
7.0 km/h
21

23.0°
1.7 mm
↑
6.0 km/h
22

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23

23.0°
↑
6.0 km/h

23.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kuacjok, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 208.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 5.95 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 10.75 µg/m³ |
PM10: | 14.45 µg/m³ |