Thời tiết tại Kuacjok, Nam Sudan 🇸🇸
27.9°C
cảm giác như 27.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kuacjok, Nam Sudan vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (3°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 21% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kuacjok, Nam Sudan 🇸🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
38.4°C
31.8°C
25.4°C
30%
18.0 kph
0.1 mm
2.0
07:01 AM
06:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
38.5°C
32.2°C
26.1°C
28%
17.6 kph
0.1 mm
2.0
07:01 AM
06:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
38.8°C
32.1°C
26.4°C
23%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
38.6°C
31.9°C
26.3°C
24%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
39.2°C
31.6°C
26.8°C
28%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
07:03 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
39.7°C
32.8°C
27.5°C
25%
9.7 kph
0.0 mm
8.0
07:03 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
40.2°C
32.9°C
26.9°C
22%
15.5 kph
0.0 mm
8.0
07:03 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kuacjok, Nam Sudan 🇸🇸
Wednesday, November 19, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
27.0°C
23.0°C
3
27.0°
↑
5.0 km/h
4
27.0°
↑
5.0 km/h
5
26.0°
↑
5.0 km/h
6
26.0°
↑
6.0 km/h
7
25.0°
↑
9.0 km/h
8
27.0°
↑
8.0 km/h
9
30.0°
↑
16.0 km/h
10
32.0°
↑
17.0 km/h
11
35.0°
↑
18.0 km/h
12
36.0°
↑
18.0 km/h
13
37.0°
↑
16.0 km/h
14
38.0°
↑
14.0 km/h
15
38.0°
↑
12.0 km/h
16
38.0°
↑
11.0 km/h
17
38.0°
↑
13.0 km/h
18
36.0°
↑
12.0 km/h
19
34.0°
↑
8.0 km/h
20
32.0°
↑
9.0 km/h
21
31.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22
31.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23
30.0°
↑
3.0 km/h
30.0°
↑
3.0 km/h
1
29.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2
28.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kuacjok, Nam Sudan 🇸🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.65 µg/m³ |
| PM10: | 36.55 µg/m³ |