Thời tiết tại Tijuana, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

13.1°C
cảm giác như 12.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tijuana, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 8:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (153°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tijuana, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
19.3°C
13.5°C
70%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
19.3°C
16.8°C
15.4°C
86%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
19.7°C
16.6°C
14.6°C
83%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
22.8°C
18.9°C
15.5°C
73%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
19.6°C
16.7°C
70%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
22.2°C
18.0°C
61%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.0°C
22.4°C
45%
12.6 kph
0.3 mm
6.0
06:48 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tijuana, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
9

14.0°
↑
6.0 km/h
10

17.0°
↑
7.0 km/h
11

20.0°
↑
5.0 km/h
12

23.0°
↑
4.0 km/h
13

25.0°
↑
5.0 km/h
14

26.0°
↑
10.0 km/h
15

26.0°
↑
13.0 km/h
16

26.0°
↑
15.0 km/h
17

26.0°
↑
15.0 km/h
18

25.0°
↑
13.0 km/h
19

22.0°
↑
11.0 km/h
20

20.0°
↑
9.0 km/h
21

18.0°
↑
8.0 km/h
22

18.0°
↑
6.0 km/h
23

17.0°
↑
5.0 km/h

17.0°
↑
4.0 km/h
1

16.0°
↑
5.0 km/h
2

16.0°
↑
4.0 km/h
3

16.0°
↑
4.0 km/h
4

16.0°
↑
3.0 km/h
5

16.0°
↑
3.0 km/h
6

16.0°
↑
4.0 km/h
7

16.0°
↑
3.0 km/h
8

15.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tijuana, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 212.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 7.95 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 13.25 µg/m³ |
PM10: | 21.25 µg/m³ |