Thời tiết tại Tijuana, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tijuana, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (253°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tijuana, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
16.4°C
13.8°C
12.0°C
82%
19.1 kph
18.0 mm
1.0
06:21 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
18.1°C
12.7°C
9.4°C
76%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
13.0°C
10.3°C
85%
19.8 kph
2.5 mm
1.0
06:22 AM
04:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
16.8°C
14.9°C
13.7°C
74%
23.4 kph
14.2 mm
0.0
06:23 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
15.4°C
13.6°C
65%
26.6 kph
3.1 mm
0.0
06:24 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
17.1°C
14.4°C
50%
11.5 kph
0.0 mm
5.0
06:25 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
17.5°C
15.0°C
51%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
06:26 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tijuana, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
14
16.0°
↑
10.0 km/h
15
14.0°
↑
13.0 km/h
16
15.0°
2.7 mm
↑
14.0 km/h
17
15.0°
1.2 mm
↑
13.0 km/h
18
15.0°
↑
10.0 km/h
19
14.0°
↑
10.0 km/h
20
14.0°
↑
8.0 km/h
21
14.0°
↑
6.0 km/h
22
14.0°
↑
3.0 km/h
23
13.0°
↑
1.0 km/h
12.0°
↑
3.0 km/h
1
12.0°
↑
4.0 km/h
2
11.0°
↑
2.0 km/h
3
11.0°
↑
1.0 km/h
4
11.0°
↑
1.0 km/h
5
10.0°
↑
1.0 km/h
6
10.0°
↑
2.0 km/h
7
10.0°
↑
1.0 km/h
8
10.0°
↑
2.0 km/h
9
10.0°
↑
1.0 km/h
10
11.0°
↑
2.0 km/h
11
12.0°
↑
3.0 km/h
12
13.0°
↑
3.0 km/h
13
14.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tijuana, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 765.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.45 µg/m³ |