Thời tiết tại Santa Ana, Hoa Kỳ 🇺🇸
16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Santa Ana, Hoa Kỳ vào 15:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (208°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santa Ana, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Sương mù
14.7°C
11.7°C
9.7°C
93%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
12.2°C
7.5°C
91%
19.4 kph
3.4 mm
1.0
06:28 AM
04:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
16.2°C
14.2°C
13.3°C
72%
18.0 kph
9.8 mm
0.0
06:29 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
15.3°C
13.3°C
59%
11.5 kph
0.2 mm
0.0
06:30 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
21.1°C
17.4°C
15.0°C
49%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
06:31 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
17.2°C
14.9°C
55%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:32 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
16.3°C
14.2°C
62%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:33 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Santa Ana, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
7.0°C
16
14.0°
↑
13.0 km/h
17
13.0°
↑
12.0 km/h
18
13.0°
↑
9.0 km/h
19
13.0°
↑
6.0 km/h
20
12.0°
↑
5.0 km/h
21
12.0°
↑
4.0 km/h
22
12.0°
↑
4.0 km/h
23
12.0°
↑
4.0 km/h
11.0°
↑
6.0 km/h
1
11.0°
↑
3.0 km/h
2
11.0°
↑
3.0 km/h
3
11.0°
↑
1.0 km/h
4
10.0°
↑
1.0 km/h
5
10.0°
↑
2.0 km/h
6
10.0°
↑
4.0 km/h
7
10.0°
↑
4.0 km/h
8
10.0°
↑
4.0 km/h
9
11.0°
↑
4.0 km/h
10
12.0°
↑
3.0 km/h
11
12.0°
↑
6.0 km/h
12
13.0°
↑
9.0 km/h
13
13.0°
↑
11.0 km/h
14
13.0°
↑
12.0 km/h
15
14.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santa Ana, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 427.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.65 µg/m³ |
| SO2: | 4.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
| PM10: | 11.75 µg/m³ |