Thời tiết tại Santa Ana, Hoa Kỳ 🇺🇸

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Santa Ana, Hoa Kỳ vào 10:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 73% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (193°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santa Ana, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
U ám
26.3°C
20.9°C
17.3°C
74%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
19.7°C
16.6°C
72%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
23.2°C
18.7°C
15.7°C
79%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.5°C
18.3°C
14.9°C
74%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
22.3°C
18.9°C
16.6°C
69%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
19.5°C
16.3°C
68%
15.1 kph
0.0 mm
5.0
06:51 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
21.6°C
17.0°C
61%
13.7 kph
0.2 mm
5.0
06:52 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Santa Ana, Hoa Kỳ 🇺🇸
Friday, October 03, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11

23.0°
↑
14.0 km/h
12

25.0°
↑
16.0 km/h
13

25.0°
↑
18.0 km/h
14

24.0°
↑
17.0 km/h
15

24.0°
↑
19.0 km/h
16

24.0°
↑
21.0 km/h
17

24.0°
↑
20.0 km/h
18

23.0°
↑
20.0 km/h
19

21.0°
↑
16.0 km/h
20

20.0°
↑
12.0 km/h
21

19.0°
↑
10.0 km/h
22

18.0°
↑
10.0 km/h
23

18.0°
↑
10.0 km/h

18.0°
↑
12.0 km/h
1

18.0°
↑
11.0 km/h
2

18.0°
↑
10.0 km/h
3

17.0°
↑
9.0 km/h
4

17.0°
↑
9.0 km/h
5

17.0°
↑
9.0 km/h
6

17.0°
↑
8.0 km/h
7

17.0°
↑
7.0 km/h
8

17.0°
↑
7.0 km/h
9

18.0°
↑
5.0 km/h
10

19.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santa Ana, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 169.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 8.75 µg/m³ |
SO2: | 4.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
PM10: | 9.45 µg/m³ |