Thời tiết tại Wichita, Hoa Kỳ 🇺🇸

26.1°C
cảm giác như 27.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Wichita, Hoa Kỳ vào 12:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (181°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wichita, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
23.7°C
17.3°C
66%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
07:27 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
24.1°C
18.8°C
66%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
07:28 AM
07:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
22.5°C
16.2°C
70%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
23.3°C
17.5°C
65%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
25.4°C
20.5°C
16.7°C
73%
14.4 kph
0.1 mm
0.0
07:31 AM
07:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
21.6°C
18.6°C
72%
17.3 kph
0.6 mm
5.0
07:32 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
28.7°C
23.5°C
19.5°C
65%
24.8 kph
0.0 mm
6.0
07:33 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Wichita, Hoa Kỳ 🇺🇸
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
17.0°C
13

30.0°
↑
23.0 km/h
14

31.0°
↑
23.0 km/h
15

32.0°
↑
22.0 km/h
16

32.0°
↑
22.0 km/h
17

31.0°
↑
21.0 km/h
18

29.0°
↑
17.0 km/h
19

27.0°
↑
14.0 km/h
20

25.0°
↑
13.0 km/h
21

24.0°
↑
13.0 km/h
22

23.0°
↑
18.0 km/h
23

22.0°
↑
23.0 km/h

21.0°
↑
24.0 km/h
1

21.0°
↑
26.0 km/h
2

21.0°
↑
24.0 km/h
3

20.0°
↑
22.0 km/h
4

20.0°
↑
20.0 km/h
5

20.0°
↑
20.0 km/h
6

19.0°
↑
20.0 km/h
7

19.0°
↑
19.0 km/h
8

20.0°
↑
19.0 km/h
9

21.0°
↑
21.0 km/h
10

24.0°
↑
25.0 km/h
11

26.0°
↑
26.0 km/h
12

28.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wichita, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 192.85 µg/m³ |
O3: | 142.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
PM10: | 11.05 µg/m³ |