Thời tiết tại Wichita, Hoa Kỳ 🇺🇸
15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Wichita, Hoa Kỳ vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (254°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wichita, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
16.7°C
11.9°C
8.1°C
78%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
16.3°C
12.1°C
8.9°C
81%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
12.5°C
11.2°C
84%
16.2 kph
2.3 mm
0.0
07:15 AM
05:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
9.6°C
9.3°C
8.1°C
84%
22.0 kph
7.3 mm
0.0
07:16 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.0°C
8.8°C
6.2°C
76%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
16.9°C
11.8°C
8.3°C
74%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
07:18 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
12.1°C
11.7°C
84%
28.8 kph
2.8 mm
3.0
07:19 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Wichita, Hoa Kỳ 🇺🇸
Monday, November 17, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
23
14.0°
↑
3.0 km/h
13.0°
↑
4.0 km/h
1
12.0°
↑
3.0 km/h
2
11.0°
↑
3.0 km/h
3
10.0°
↑
4.0 km/h
4
10.0°
↑
4.0 km/h
5
9.0°
↑
5.0 km/h
6
9.0°
↑
10.0 km/h
7
8.0°
↑
9.0 km/h
8
9.0°
↑
9.0 km/h
9
10.0°
↑
10.0 km/h
10
13.0°
↑
13.0 km/h
11
14.0°
↑
18.0 km/h
12
16.0°
↑
19.0 km/h
13
16.0°
↑
19.0 km/h
14
16.0°
↑
18.0 km/h
15
16.0°
↑
17.0 km/h
16
14.0°
↑
16.0 km/h
17
13.0°
↑
14.0 km/h
18
12.0°
↑
10.0 km/h
19
11.0°
↑
10.0 km/h
20
11.0°
↑
9.0 km/h
21
11.0°
↑
9.0 km/h
22
12.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wichita, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 190.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.25 µg/m³ |
| PM10: | 4.35 µg/m³ |