Thời tiết tại The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸

20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại The Bronx, Hoa Kỳ vào 13:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 40% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (226°) |
🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
16.2°C
8.3°C
61%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
21.0°C
12.9°C
61%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.5°C
23.7°C
18.1°C
62%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
20.6°C
16.6°C
72%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
26.8°C
22.1°C
17.7°C
60%
18.7 kph
0.1 mm
0.0
06:59 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.7°C
19.8°C
16.2°C
69%
19.8 kph
4.0 mm
4.0
07:00 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
15.8°C
12.9°C
9.7°C
37%
24.5 kph
0.0 mm
4.0
07:01 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸
Friday, October 03, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
14

24.0°
↑
13.0 km/h
15

24.0°
↑
13.0 km/h
16

24.0°
↑
13.0 km/h
17

23.0°
↑
13.0 km/h
18

22.0°
↑
12.0 km/h
19

19.0°
↑
10.0 km/h
20

17.0°
↑
9.0 km/h
21

16.0°
↑
8.0 km/h
22

16.0°
↑
9.0 km/h
23

15.0°
↑
10.0 km/h

14.0°
↑
11.0 km/h
1

14.0°
↑
11.0 km/h
2

14.0°
↑
11.0 km/h
3

15.0°
↑
10.0 km/h
4

14.0°
↑
10.0 km/h
5

14.0°
↑
9.0 km/h
6

14.0°
↑
8.0 km/h
7

14.0°
↑
8.0 km/h
8

15.0°
↑
7.0 km/h
9

17.0°
↑
7.0 km/h
10

21.0°
↑
8.0 km/h
11

24.0°
↑
8.0 km/h
12

26.0°
↑
7.0 km/h
13

27.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 224.85 µg/m³ |
O3: | 106.0 µg/m³ |
NO2: | 15.45 µg/m³ |
SO2: | 7.95 µg/m³ |
PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
PM10: | 10.85 µg/m³ |