Thời tiết tại The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸
7.8°C
cảm giác như 5.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại The Bronx, Hoa Kỳ vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 34% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (281°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
9.3°C
4.5°C
0.4°C
69%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
06:48 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
6.3°C
4.1°C
1.1°C
73%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
04:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
10.0°C
8.2°C
6.0°C
90%
13.7 kph
5.7 mm
0.0
06:50 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
7.4°C
4.5°C
74%
18.4 kph
3.8 mm
0.0
06:51 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
7.9°C
4.5°C
1.7°C
55%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
10.7°C
6.7°C
3.5°C
59%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
06:53 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
10.9°C
7.7°C
4.2°C
53%
9.7 kph
0.0 mm
3.0
06:54 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
19
6.0°
↑
8.0 km/h
20
5.0°
↑
7.0 km/h
21
4.0°
↑
6.0 km/h
22
5.0°
↑
6.0 km/h
23
4.0°
↑
9.0 km/h
3.0°
↑
8.0 km/h
1
2.0°
↑
9.0 km/h
2
2.0°
↑
9.0 km/h
3
1.0°
↑
8.0 km/h
4
1.0°
↑
6.0 km/h
5
1.0°
↑
5.0 km/h
6
1.0°
↑
6.0 km/h
7
0.0°
↑
5.0 km/h
8
2.0°
↑
4.0 km/h
9
4.0°
↑
5.0 km/h
10
5.0°
↑
8.0 km/h
11
6.0°
↑
9.0 km/h
12
8.0°
↑
9.0 km/h
13
8.0°
↑
9.0 km/h
14
9.0°
↑
7.0 km/h
15
9.0°
↑
6.0 km/h
16
9.0°
↑
5.0 km/h
17
8.0°
↑
5.0 km/h
18
7.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 701.85 µg/m³ |
| O3: | 5.0 µg/m³ |
| NO2: | 55.45 µg/m³ |
| SO2: | 11.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 28.65 µg/m³ |
| PM10: | 28.85 µg/m³ |