Thời tiết tại Staten Island, Hoa Kỳ 🇺🇸

14.4°C
cảm giác như 14.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Staten Island, Hoa Kỳ vào 8:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (266°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Staten Island, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
20.7°C
10.7°C
58%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
22.5°C
15.9°C
68%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Sương mù
21.3°C
18.6°C
15.2°C
84%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
27.1°C
21.7°C
17.7°C
65%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
20.7°C
19.3°C
15.7°C
77%
20.9 kph
15.9 mm
0.0
07:01 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
17.0°C
14.3°C
11.6°C
38%
21.2 kph
0.0 mm
4.0
07:02 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
19.2°C
14.9°C
10.9°C
50%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
07:03 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Staten Island, Hoa Kỳ 🇺🇸
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
9

17.0°
↑
8.0 km/h
10

21.0°
↑
9.0 km/h
11

24.0°
↑
9.0 km/h
12

27.0°
↑
7.0 km/h
13

29.0°
↑
6.0 km/h
14

30.0°
↑
5.0 km/h
15

31.0°
↑
5.0 km/h
16

31.0°
↑
5.0 km/h
17

30.0°
↑
4.0 km/h
18

28.0°
↑
4.0 km/h
19

24.0°
↑
5.0 km/h
20

24.0°
↑
6.0 km/h
21

24.0°
↑
6.0 km/h
22

23.0°
↑
6.0 km/h
23

22.0°
↑
6.0 km/h

22.0°
↑
6.0 km/h
1

20.0°
↑
7.0 km/h
2

19.0°
↑
7.0 km/h
3

18.0°
↑
7.0 km/h
4

18.0°
↑
7.0 km/h
5

17.0°
↑
6.0 km/h
6

17.0°
↑
6.0 km/h
7

16.0°
↑
6.0 km/h
8

19.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Staten Island, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 289.85 µg/m³ |
O3: | 103.0 µg/m³ |
NO2: | 12.15 µg/m³ |
SO2: | 12.35 µg/m³ |
PM2.5: | 12.95 µg/m³ |
PM10: | 13.25 µg/m³ |