Thời tiết tại Staten Island, Hoa Kỳ 🇺🇸
8.9°C
cảm giác như 5.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Staten Island, Hoa Kỳ vào 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 27.0 kph (299°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Staten Island, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
6.4°C
3.7°C
0.8°C
46%
27.0 kph
0.0 mm
0.0
06:46 AM
04:37 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.8°C
3.8°C
0.2°C
65%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
8.0°C
4.0°C
0.4°C
73%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
7.9°C
6.9°C
71%
6.5 kph
1.2 mm
0.0
06:50 AM
04:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
8.7°C
6.7°C
85%
15.8 kph
0.6 mm
0.0
06:51 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
14.2°C
10.7°C
86%
19.1 kph
3.2 mm
3.0
06:52 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
11.7°C
10.2°C
7.9°C
74%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:53 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Staten Island, Hoa Kỳ 🇺🇸
Monday, November 17, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
15
6.0°
↑
26.0 km/h
16
6.0°
↑
23.0 km/h
17
5.0°
↑
21.0 km/h
18
5.0°
↑
21.0 km/h
19
4.0°
↑
20.0 km/h
20
4.0°
↑
19.0 km/h
21
3.0°
↑
18.0 km/h
22
4.0°
↑
19.0 km/h
23
3.0°
↑
19.0 km/h
2.0°
↑
19.0 km/h
1
2.0°
↑
20.0 km/h
2
2.0°
↑
19.0 km/h
3
1.0°
↑
19.0 km/h
4
1.0°
↑
19.0 km/h
5
1.0°
↑
19.0 km/h
6
1.0°
↑
18.0 km/h
7
0.0°
↑
18.0 km/h
8
2.0°
↑
18.0 km/h
9
3.0°
↑
18.0 km/h
10
4.0°
↑
19.0 km/h
11
5.0°
↑
20.0 km/h
12
6.0°
↑
19.0 km/h
13
7.0°
↑
19.0 km/h
14
7.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Staten Island, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 192.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.45 µg/m³ |
| PM10: | 3.45 µg/m³ |