Thời tiết tại Tampa, Hoa Kỳ 🇺🇸
15.0°C
cảm giác như 15.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tampa, Hoa Kỳ vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (315°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tampa, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
18.3°C
11.4°C
77%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
21.8°C
17.7°C
74%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
28.9°C
22.4°C
16.1°C
65%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
26.9°C
22.8°C
19.3°C
74%
14.4 kph
0.1 mm
1.0
06:55 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
20.9°C
17.9°C
75%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
06:55 AM
05:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
22.1°C
18.2°C
72%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:56 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
21.9°C
19.0°C
73%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:57 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tampa, Hoa Kỳ 🇺🇸
Sunday, November 16, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
9.0°C
4
12.0°
↑
2.0 km/h
5
12.0°
↑
2.0 km/h
6
12.0°
↑
2.0 km/h
7
12.0°
↑
3.0 km/h
8
14.0°
↑
3.0 km/h
9
17.0°
↑
4.0 km/h
10
19.0°
↑
6.0 km/h
11
20.0°
↑
10.0 km/h
12
21.0°
↑
12.0 km/h
13
22.0°
↑
15.0 km/h
14
23.0°
↑
17.0 km/h
15
23.0°
↑
18.0 km/h
16
23.0°
↑
18.0 km/h
17
24.0°
↑
18.0 km/h
18
24.0°
↑
15.0 km/h
19
22.0°
↑
12.0 km/h
20
21.0°
↑
12.0 km/h
21
21.0°
↑
11.0 km/h
22
20.0°
↑
10.0 km/h
23
20.0°
↑
9.0 km/h
19.0°
↑
9.0 km/h
1
19.0°
↑
9.0 km/h
2
19.0°
↑
9.0 km/h
3
18.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tampa, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 352.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 35.35 µg/m³ |
| SO2: | 5.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
| PM10: | 21.05 µg/m³ |