Thời tiết tại Tampa, Hoa Kỳ 🇺🇸

28.8°C
cảm giác như 30.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tampa, Hoa Kỳ vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 26.3 kph (70°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tampa, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
25.8°C
21.5°C
73%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
07:24 AM
07:13 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
26.1°C
21.9°C
73%
28.8 kph
3.7 mm
1.0
07:25 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
30.5°C
26.5°C
24.8°C
80%
27.0 kph
55.1 mm
2.0
07:25 AM
07:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.2°C
27.0°C
23.7°C
81%
25.2 kph
6.4 mm
1.0
07:26 AM
07:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.4°C
23.9°C
76%
29.5 kph
4.1 mm
0.0
07:26 AM
07:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
31.5°C
27.1°C
25.2°C
69%
26.3 kph
0.0 mm
7.0
07:27 AM
07:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
31.0°C
26.8°C
23.9°C
69%
25.9 kph
0.0 mm
7.0
07:27 AM
07:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tampa, Hoa Kỳ 🇺🇸
Friday, October 03, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
14

30.0°
↑
24.0 km/h
15

31.0°
↑
23.0 km/h
16

31.0°
↑
21.0 km/h
17

30.0°
↑
24.0 km/h
18

29.0°
↑
26.0 km/h
19

27.0°
↑
26.0 km/h
20

26.0°
↑
26.0 km/h
21

25.0°
↑
25.0 km/h
22

24.0°
↑
23.0 km/h
23

24.0°
↑
20.0 km/h

23.0°
↑
20.0 km/h
1

22.0°
↑
20.0 km/h
2

23.0°
↑
19.0 km/h
3

23.0°
↑
19.0 km/h
4

23.0°
↑
17.0 km/h
5

23.0°
↑
18.0 km/h
6

23.0°
↑
17.0 km/h
7

23.0°
↑
17.0 km/h
8

23.0°
↑
18.0 km/h
9

24.0°
↑
21.0 km/h
10

27.0°
↑
24.0 km/h
11

28.0°
↑
25.0 km/h
12

30.0°
↑
25.0 km/h
13

30.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tampa, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
PM10: | 6.55 µg/m³ |