Thời tiết tại Colorado Springs, Hoa Kỳ 🇺🇸
11.7°C
cảm giác như 9.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Colorado Springs, Hoa Kỳ vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 31% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (175°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Colorado Springs, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
14.2°C
5.5°C
0.1°C
47%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
9.5°C
4.0°C
-0.4°C
71%
15.5 kph
10.2 mm
0.0
06:48 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
5.2°C
2.0°C
-0.9°C
90%
16.2 kph
8.2 mm
0.0
06:49 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
9.1°C
1.1°C
-1.4°C
72%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
11.8°C
3.3°C
-0.6°C
60%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:51 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
3.3°C
-0.4°C
56%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
12.4°C
3.6°C
-0.3°C
46%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Colorado Springs, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
11.0°C
6.0°C
2.0°C
-2.0°C
17
8.0°
↑
16.0 km/h
18
6.0°
↑
13.0 km/h
19
5.0°
↑
12.0 km/h
20
4.0°
↑
9.0 km/h
21
3.0°
↑
8.0 km/h
22
3.0°
↑
8.0 km/h
23
2.0°
↑
7.0 km/h
2.0°
↑
8.0 km/h
1
2.0°
↑
8.0 km/h
2
1.0°
↑
9.0 km/h
3
1.0°
↑
10.0 km/h
4
0.0°
↑
10.0 km/h
5
0.0°
↑
11.0 km/h
6
0.0°
↑
12.0 km/h
7
1.0°
↑
12.0 km/h
8
1.0°
↑
11.0 km/h
9
4.0°
↑
6.0 km/h
10
7.0°
↑
0.0 km/h
11
9.0°
↑
4.0 km/h
12
11.0°
↑
9.0 km/h
13
12.0°
↑
12.0 km/h
14
13.0°
↑
11.0 km/h
15
12.0°
↑
10.0 km/h
16
11.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Colorado Springs, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 241.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.65 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
| PM10: | 8.25 µg/m³ |