Thời tiết tại Colorado Springs, Hoa Kỳ 🇺🇸

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Colorado Springs, Hoa Kỳ vào 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 33% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (201°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Colorado Springs, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
18.1°C
9.4°C
35%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:57 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
16.3°C
9.4°C
43%
43.2 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.7°C
11.8°C
3.5°C
43%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
17.0°C
10.5°C
7.2°C
73%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
13.4°C
6.3°C
65%
21.6 kph
2.2 mm
0.0
07:01 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
15.6°C
8.8°C
54%
7.9 kph
0.0 mm
5.0
07:02 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
14.7°C
8.1°C
35%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
07:03 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Colorado Springs, Hoa Kỳ 🇺🇸
Friday, October 03, 2025
29.0°C
24.0°C
18.0°C
13.0°C
8.0°C
12

26.0°
↑
10.0 km/h
13

26.0°
↑
15.0 km/h
14

28.0°
↑
18.0 km/h
15

28.0°
↑
20.0 km/h
16

27.0°
↑
20.0 km/h
17

25.0°
↑
17.0 km/h
18

22.0°
↑
11.0 km/h
19

19.0°
↑
7.0 km/h
20

17.0°
↑
5.0 km/h
21

16.0°
↑
6.0 km/h
22

15.0°
↑
10.0 km/h
23

14.0°
↑
16.0 km/h

14.0°
↑
12.0 km/h
1

13.0°
↑
10.0 km/h
2

12.0°
↑
12.0 km/h
3

12.0°
↑
12.0 km/h
4

11.0°
↑
10.0 km/h
5

11.0°
↑
9.0 km/h
6

10.0°
↑
9.0 km/h
7

10.0°
↑
8.0 km/h
8

14.0°
↑
7.0 km/h
9

16.0°
↑
13.0 km/h
10

20.0°
↑
20.0 km/h
11

22.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Colorado Springs, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 100.85 µg/m³ |
O3: | 107.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 1.95 µg/m³ |
PM10: | 2.15 µg/m³ |