Thời tiết tại Tulsa, Hoa Kỳ 🇺🇸
23.3°C
cảm giác như 23.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tulsa, Hoa Kỳ vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (278°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tulsa, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
U ám
17.0°C
14.4°C
12.6°C
87%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
16.2°C
15.5°C
13.8°C
95%
23.8 kph
128.9 mm
0.0
07:06 AM
05:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
16.8°C
10.8°C
71%
24.5 kph
1.3 mm
0.0
07:07 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
16.4°C
11.8°C
8.2°C
70%
21.6 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
14.3°C
10.3°C
64%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
07:09 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
14.7°C
12.0°C
69%
16.2 kph
2.4 mm
3.0
07:10 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
14.6°C
13.4°C
12.7°C
91%
22.0 kph
6.9 mm
3.0
07:11 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tulsa, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
18
21.0°
↑
7.0 km/h
19
18.0°
↑
6.0 km/h
20
16.0°
↑
7.0 km/h
21
14.0°
↑
8.0 km/h
22
15.0°
↑
8.0 km/h
23
14.0°
↑
8.0 km/h
14.0°
↑
7.0 km/h
1
13.0°
↑
6.0 km/h
2
13.0°
↑
6.0 km/h
3
13.0°
↑
7.0 km/h
4
13.0°
↑
6.0 km/h
5
13.0°
↑
7.0 km/h
6
13.0°
↑
6.0 km/h
7
13.0°
↑
6.0 km/h
8
13.0°
↑
6.0 km/h
9
13.0°
↑
6.0 km/h
10
13.0°
↑
6.0 km/h
11
14.0°
↑
6.0 km/h
12
15.0°
↑
7.0 km/h
13
15.0°
↑
8.0 km/h
14
16.0°
↑
8.0 km/h
15
16.0°
↑
8.0 km/h
16
17.0°
↑
9.0 km/h
17
17.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tulsa, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
| PM10: | 4.45 µg/m³ |