Thời tiết tại Tulsa, Hoa Kỳ 🇺🇸

31.1°C
cảm giác như 30.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tulsa, Hoa Kỳ vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 39% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (152°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tulsa, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
26.6°C
19.3°C
58%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
07:21 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
23.1°C
16.5°C
65%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
07:22 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
22.5°C
15.3°C
72%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.1°C
22.8°C
15.9°C
71%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
29.1°C
22.9°C
18.5°C
74%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
06:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
30.9°C
23.7°C
18.7°C
68%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
07:25 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
24.3°C
19.2°C
63%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
07:26 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tulsa, Hoa Kỳ 🇺🇸
Friday, October 03, 2025
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
18

31.0°
↑
15.0 km/h
19

29.0°
↑
14.0 km/h
20

28.0°
↑
16.0 km/h
21

27.0°
↑
16.0 km/h
22

25.0°
↑
18.0 km/h
23

24.0°
↑
19.0 km/h

24.0°
↑
17.0 km/h
1

21.0°
↑
15.0 km/h
2

20.0°
↑
15.0 km/h
3

19.0°
↑
16.0 km/h
4

18.0°
↑
16.0 km/h
5

18.0°
↑
16.0 km/h
6

17.0°
↑
15.0 km/h
7

17.0°
↑
13.0 km/h
8

19.0°
↑
12.0 km/h
9

21.0°
↑
16.0 km/h
10

24.0°
↑
18.0 km/h
11

26.0°
↑
19.0 km/h
12

28.0°
↑
19.0 km/h
13

29.0°
↑
19.0 km/h
14

30.0°
↑
20.0 km/h
15

31.0°
↑
20.0 km/h
16

29.0°
↑
19.0 km/h
17

28.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tulsa, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 230.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 8.95 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
PM10: | 7.35 µg/m³ |