Thời tiết tại Albuquerque, Hoa Kỳ 🇺🇸
13.9°C
cảm giác như 13.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Albuquerque, Hoa Kỳ vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (181°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Albuquerque, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
U ám
12.7°C
10.2°C
7.8°C
72%
23.4 kph
0.0 mm
0.0
06:45 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
8.0°C
7.2°C
6.2°C
85%
22.0 kph
51.0 mm
1.0
06:46 AM
04:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
10.8°C
7.1°C
3.4°C
58%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
8.0°C
5.3°C
56%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
06:48 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
10.5°C
6.8°C
36%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
06:49 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
9.0°C
5.9°C
56%
11.5 kph
0.6 mm
2.0
06:50 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
8.2°C
4.1°C
46%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
06:51 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Albuquerque, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
17
13.0°
↑
11.0 km/h
18
12.0°
↑
9.0 km/h
19
12.0°
↑
8.0 km/h
20
12.0°
↑
11.0 km/h
21
11.0°
↑
16.0 km/h
22
10.0°
↑
13.0 km/h
23
9.0°
↑
12.0 km/h
9.0°
↑
11.0 km/h
1
9.0°
↑
13.0 km/h
2
9.0°
↑
13.0 km/h
3
9.0°
↑
12.0 km/h
4
9.0°
↑
10.0 km/h
5
9.0°
↑
11.0 km/h
6
9.0°
↑
15.0 km/h
7
9.0°
↑
17.0 km/h
8
9.0°
↑
17.0 km/h
9
10.0°
↑
18.0 km/h
10
10.0°
↑
23.0 km/h
11
11.0°
↑
23.0 km/h
12
12.0°
↑
23.0 km/h
13
12.0°
↑
21.0 km/h
14
12.0°
↑
22.0 km/h
15
12.0°
↑
16.0 km/h
16
13.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Albuquerque, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 199.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.25 µg/m³ |
| PM10: | 4.85 µg/m³ |