Thời tiết tại Albuquerque, Hoa Kỳ 🇺🇸

23.3°C
cảm giác như 24.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Albuquerque, Hoa Kỳ vào 11:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 31% |
🌬️ Gió: | 40.0 kph (193°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Albuquerque, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
19.9°C
13.0°C
40%
41.0 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
17.2°C
9.0°C
36%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
07:05 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
18.5°C
10.1°C
41%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
24.7°C
19.0°C
14.6°C
59%
23.8 kph
15.4 mm
1.0
07:06 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
20.1°C
17.0°C
14.4°C
72%
15.5 kph
15.8 mm
0.0
07:07 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
19.2°C
14.9°C
56%
6.8 kph
0.0 mm
5.0
07:08 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
21.0°C
17.1°C
35%
7.9 kph
0.0 mm
6.0
07:09 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Albuquerque, Hoa Kỳ 🇺🇸
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
24.0°C
18.0°C
13.0°C
7.0°C
12

26.0°
↑
40.0 km/h
13

28.0°
↑
36.0 km/h
14

28.0°
↑
34.0 km/h
15

27.0°
↑
39.0 km/h
16

27.0°
↑
41.0 km/h
17

26.0°
↑
33.0 km/h
18

25.0°
↑
33.0 km/h
19

22.0°
↑
27.0 km/h
20

20.0°
↑
22.0 km/h
21

18.0°
↑
17.0 km/h
22

16.0°
↑
13.0 km/h
23

15.0°
↑
11.0 km/h

14.0°
↑
9.0 km/h
1

13.0°
↑
6.0 km/h
2

12.0°
↑
5.0 km/h
3

11.0°
↑
4.0 km/h
4

11.0°
↑
3.0 km/h
5

10.0°
↑
1.0 km/h
6

10.0°
↑
0.0 km/h
7

10.0°
↑
0.0 km/h
8

12.0°
↑
1.0 km/h
9

14.0°
↑
1.0 km/h
10

18.0°
↑
5.0 km/h
11

20.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Albuquerque, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 1.55 µg/m³ |
PM10: | 1.85 µg/m³ |