Thời tiết tại Indianapolis, Hoa Kỳ 🇺🇸
6.1°C
cảm giác như 5.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Indianapolis, Hoa Kỳ vào 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 97% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 4.8 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Indianapolis, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
U ám
6.6°C
5.4°C
4.5°C
90%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:34 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
7.9°C
6.1°C
88%
12.6 kph
0.2 mm
0.0
07:36 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
15.7°C
12.9°C
8.0°C
89%
17.3 kph
8.3 mm
0.0
07:37 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
6.6°C
3.5°C
63%
15.8 kph
0.3 mm
0.0
07:38 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
12.9°C
8.0°C
4.3°C
58%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
07:39 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
14.0°C
9.5°C
6.0°C
63%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
07:40 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
10.0°C
8.2°C
79%
11.5 kph
0.1 mm
3.0
07:41 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Indianapolis, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
19
6.0°
↑
4.0 km/h
20
6.0°
1.5 mm
↑
3.0 km/h
21
6.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
22
8.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
23
7.0°
↑
8.0 km/h
6.0°
↑
9.0 km/h
1
5.0°
↑
10.0 km/h
2
5.0°
↑
10.0 km/h
3
5.0°
↑
10.0 km/h
4
5.0°
↑
9.0 km/h
5
5.0°
↑
9.0 km/h
6
5.0°
↑
8.0 km/h
7
5.0°
↑
8.0 km/h
8
5.0°
↑
9.0 km/h
9
5.0°
↑
8.0 km/h
10
5.0°
↑
9.0 km/h
11
5.0°
↑
9.0 km/h
12
5.0°
↑
8.0 km/h
13
6.0°
↑
5.0 km/h
14
6.0°
↑
5.0 km/h
15
6.0°
↑
5.0 km/h
16
6.0°
↑
6.0 km/h
17
6.0°
↑
4.0 km/h
18
6.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Indianapolis, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 411.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.45 µg/m³ |
| SO2: | 4.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.95 µg/m³ |
| PM10: | 13.05 µg/m³ |