Thời tiết tại Luanda, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴

23.0°C
cảm giác như 25.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Luanda, Ăng-gô-la (Angola) vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (195°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luanda, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
24.9°C
23.0°C
21.8°C
78%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
23.6°C
22.0°C
79%
26.6 kph
0.1 mm
2.0
05:50 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
22.9°C
21.4°C
81%
27.0 kph
0.2 mm
2.0
05:49 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
23.1°C
21.5°C
76%
25.9 kph
0.2 mm
2.0
05:49 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
23.1°C
22.0°C
77%
20.2 kph
0.3 mm
3.0
05:48 AM
06:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
24.7°C
23.2°C
22.1°C
79%
21.6 kph
0.1 mm
7.0
05:48 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
23.4°C
22.1°C
80%
22.7 kph
0.2 mm
6.0
05:47 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Luanda, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
Friday, October 03, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
19.0°C
6

22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
7

22.0°
↑
7.0 km/h
8

22.0°
↑
6.0 km/h
9

23.0°
↑
3.0 km/h
10

24.0°
↑
3.0 km/h
11

24.0°
↑
10.0 km/h
12

25.0°
↑
17.0 km/h
13

25.0°
↑
18.0 km/h
14

25.0°
↑
19.0 km/h
15

25.0°
↑
23.0 km/h
16

24.0°
↑
19.0 km/h
17

24.0°
↑
23.0 km/h
18

23.0°
↑
17.0 km/h
19

23.0°
↑
15.0 km/h
20

23.0°
↑
9.0 km/h
21

23.0°
↑
10.0 km/h
22

23.0°
↑
8.0 km/h
23

23.0°
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
5.0 km/h
1

22.0°
↑
9.0 km/h
2

22.0°
↑
12.0 km/h
3

22.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
4

22.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
5

22.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luanda, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 141.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 4.45 µg/m³ |
SO2: | 4.35 µg/m³ |
PM2.5: | 16.55 µg/m³ |
PM10: | 20.05 µg/m³ |