Thời tiết tại Luanda, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
26.1°C
cảm giác như 28.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Luanda, Ăng-gô-la (Angola) vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (149°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luanda, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
25.1°C
23.8°C
76%
17.6 kph
0.7 mm
2.0
05:36 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.3°C
25.7°C
24.2°C
77%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
05:37 AM
06:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.9°C
25.9°C
24.5°C
77%
25.2 kph
0.1 mm
3.0
05:37 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
25.7°C
23.9°C
76%
23.4 kph
0.1 mm
3.0
05:37 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
25.5°C
23.8°C
77%
25.6 kph
0.0 mm
4.0
05:37 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.7°C
24.1°C
78%
24.1 kph
0.1 mm
7.0
05:37 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
25.9°C
24.5°C
78%
27.4 kph
0.2 mm
7.0
05:37 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Luanda, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
1
26.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
2
24.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
3
24.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
4
24.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
5
24.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
6
24.0°
↑
6.0 km/h
7
24.0°
↑
6.0 km/h
8
25.0°
↑
5.0 km/h
9
25.0°
↑
4.0 km/h
10
26.0°
↑
5.0 km/h
11
26.0°
↑
8.0 km/h
12
27.0°
↑
13.0 km/h
13
26.0°
↑
16.0 km/h
14
26.0°
↑
17.0 km/h
15
26.0°
↑
18.0 km/h
16
26.0°
↑
17.0 km/h
17
26.0°
↑
18.0 km/h
18
25.0°
↑
16.0 km/h
19
25.0°
↑
14.0 km/h
20
25.0°
↑
16.0 km/h
21
25.0°
↑
16.0 km/h
22
25.0°
↑
14.0 km/h
23
25.0°
↑
12.0 km/h
25.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luanda, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 153.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.95 µg/m³ |
| SO2: | 4.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
| PM10: | 14.15 µg/m³ |