Thời tiết tại Lubango, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴

16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Lubango, Ăng-gô-la (Angola) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (275°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 70% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lubango, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
20.6°C
14.7°C
50%
20.9 kph
0.3 mm
3.0
05:47 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
22.4°C
15.8°C
35%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
22.6°C
16.5°C
34%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:45 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
22.1°C
16.0°C
39%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
05:45 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
19.9°C
16.3°C
45%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
05:44 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
21.3°C
15.6°C
43%
19.8 kph
0.0 mm
7.0
05:43 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
28.9°C
21.3°C
16.0°C
42%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
05:43 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lubango, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
1

16.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
2

16.0°
↑
4.0 km/h
3

16.0°
↑
8.0 km/h
4

15.0°
↑
9.0 km/h
5

15.0°
↑
7.0 km/h
6

15.0°
↑
6.0 km/h
7

18.0°
↑
4.0 km/h
8

21.0°
↑
1.0 km/h
9

23.0°
↑
4.0 km/h
10

26.0°
↑
6.0 km/h
11

28.0°
↑
6.0 km/h
12

29.0°
↑
6.0 km/h
13

29.0°
↑
7.0 km/h
14

28.0°
↑
14.0 km/h
15

26.0°
↑
21.0 km/h
16

26.0°
↑
19.0 km/h
17

24.0°
↑
20.0 km/h
18

20.0°
↑
18.0 km/h
19

18.0°
↑
12.0 km/h
20

18.0°
↑
9.0 km/h
21

18.0°
↑
8.0 km/h
22

17.0°
↑
6.0 km/h
23

17.0°
↑
3.0 km/h

17.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lubango, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 374.85 µg/m³ |
O3: | 41.0 µg/m³ |
NO2: | 6.95 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 15.25 µg/m³ |
PM10: | 24.85 µg/m³ |