Thời tiết tại Cuíto, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴

21.8°C
cảm giác như 21.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cuíto, Ăng-gô-la (Angola) vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 28% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (323°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 15% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cuíto, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
22.9°C
14.4°C
42%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
05:35 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
24.6°C
15.7°C
38%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
23.7°C
15.4°C
40%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:33 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.5°C
24.3°C
15.2°C
38%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
05:33 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
24.7°C
15.9°C
36%
16.2 kph
0.0 mm
4.0
05:32 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
21.7°C
15.8°C
47%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
05:31 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
22.5°C
15.7°C
48%
16.2 kph
0.2 mm
6.0
05:31 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cuíto, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
Friday, October 03, 2025
35.0°C
30.0°C
24.0°C
18.0°C
13.0°C
20

21.0°
↑
9.0 km/h
21

20.0°
↑
6.0 km/h
22

21.0°
↑
11.0 km/h
23

21.0°
↑
14.0 km/h

21.0°
↑
15.0 km/h
1

20.0°
↑
10.0 km/h
2

18.0°
↑
8.0 km/h
3

16.0°
↑
8.0 km/h
4

16.0°
↑
10.0 km/h
5

16.0°
↑
11.0 km/h
6

16.0°
↑
9.0 km/h
7

20.0°
↑
13.0 km/h
8

24.0°
↑
14.0 km/h
9

27.0°
↑
11.0 km/h
10

31.0°
↑
6.0 km/h
11

32.0°
↑
10.0 km/h
12

33.0°
↑
16.0 km/h
13

33.0°
↑
18.0 km/h
14

33.0°
↑
16.0 km/h
15

33.0°
↑
13.0 km/h
16

33.0°
↑
10.0 km/h
17

31.0°
↑
9.0 km/h
18

25.0°
↑
4.0 km/h
19

24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cuíto, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 253.85 µg/m³ |
O3: | 114.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
PM10: | 14.05 µg/m³ |