Thời tiết tại Mossamedes, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴

18.7°C
cảm giác như 18.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mossamedes, Ăng-gô-la (Angola) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (191°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 57% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mossamedes, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
20.2°C
18.2°C
79%
20.2 kph
0.1 mm
2.0
05:53 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
19.6°C
17.4°C
79%
23.8 kph
0.1 mm
2.0
05:52 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
21.2°C
18.7°C
16.9°C
75%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
22.1°C
19.2°C
17.0°C
76%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
05:51 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
21.8°C
19.2°C
17.0°C
81%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:50 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
22.2°C
18.9°C
17.6°C
82%
18.4 kph
0.0 mm
5.0
05:49 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
22.7°C
19.9°C
18.0°C
80%
19.4 kph
0.0 mm
6.0
05:48 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mossamedes, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
15.0°C

18.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
1

18.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
2

18.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
3

18.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4

19.0°
↑
5.0 km/h
5

18.0°
↑
7.0 km/h
6

18.0°
↑
7.0 km/h
7

19.0°
↑
6.0 km/h
8

20.0°
↑
9.0 km/h
9

21.0°
↑
9.0 km/h
10

22.0°
↑
13.0 km/h
11

23.0°
↑
17.0 km/h
12

22.0°
↑
19.0 km/h
13

22.0°
↑
19.0 km/h
14

22.0°
↑
19.0 km/h
15

21.0°
↑
21.0 km/h
16

21.0°
↑
21.0 km/h
17

20.0°
↑
24.0 km/h
18

18.0°
↑
21.0 km/h
19

18.0°
↑
19.0 km/h
20

17.0°
↑
18.0 km/h
21

18.0°
↑
17.0 km/h
22

18.0°
↑
16.0 km/h
23

18.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mossamedes, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 117.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 11.75 µg/m³ |
PM10: | 27.95 µg/m³ |