Thời tiết tại Mossamedes, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
18.5°C
cảm giác như 18.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mossamedes, Ăng-gô-la (Angola) vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (180°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 16% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mossamedes, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
21.4°C
18.5°C
78%
19.8 kph
0.1 mm
3.0
05:31 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
21.7°C
19.1°C
74%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
05:31 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
22.7°C
20.5°C
73%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:31 AM
06:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
22.5°C
21.0°C
73%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
05:31 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
22.5°C
20.8°C
72%
19.1 kph
0.0 mm
4.0
05:31 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
22.2°C
20.3°C
73%
18.4 kph
0.0 mm
7.0
05:31 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
21.9°C
20.0°C
73%
19.4 kph
0.0 mm
7.0
05:31 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mossamedes, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
6
19.0°
↑
8.0 km/h
7
20.0°
↑
8.0 km/h
8
22.0°
↑
7.0 km/h
9
24.0°
↑
9.0 km/h
10
25.0°
↑
14.0 km/h
11
25.0°
↑
18.0 km/h
12
25.0°
↑
20.0 km/h
13
25.0°
↑
19.0 km/h
14
25.0°
↑
19.0 km/h
15
24.0°
↑
16.0 km/h
16
24.0°
↑
18.0 km/h
17
23.0°
↑
19.0 km/h
18
21.0°
↑
20.0 km/h
19
20.0°
↑
19.0 km/h
20
20.0°
↑
17.0 km/h
21
20.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
22
20.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
23
20.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20.0°
↑
16.0 km/h
1
20.0°
↑
17.0 km/h
2
19.0°
↑
16.0 km/h
3
19.0°
↑
15.0 km/h
4
19.0°
↑
14.0 km/h
5
19.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mossamedes, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 91.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
| PM10: | 26.45 µg/m³ |