Thời tiết tại Menongue, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴

34.7°C
cảm giác như 32.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Menongue, Ăng-gô-la (Angola) vào 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 9% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (105°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Menongue, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
36.9°C
26.0°C
16.2°C
18%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.4°C
25.0°C
13.6°C
12%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:29 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.0°C
24.8°C
13.1°C
13%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:29 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
25.9°C
13.8°C
12%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:28 AM
05:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.6°C
26.9°C
14.1°C
14%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
05:27 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
40.2°C
27.6°C
17.0°C
22%
13.7 kph
0.0 mm
8.0
05:27 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.5°C
26.9°C
18.1°C
32%
13.3 kph
0.1 mm
7.0
05:26 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Menongue, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
31.0°C
24.0°C
18.0°C
11.0°C
12

36.0°
↑
14.0 km/h
13

37.0°
↑
16.0 km/h
14

37.0°
↑
17.0 km/h
15

37.0°
↑
15.0 km/h
16

36.0°
↑
16.0 km/h
17

34.0°
↑
16.0 km/h
18

28.0°
↑
10.0 km/h
19

24.0°
↑
10.0 km/h
20

23.0°
↑
10.0 km/h
21

21.0°
↑
9.0 km/h
22

20.0°
↑
10.0 km/h
23

20.0°
↑
12.0 km/h

21.0°
↑
14.0 km/h
1

19.0°
↑
12.0 km/h
2

18.0°
↑
10.0 km/h
3

17.0°
↑
5.0 km/h
4

15.0°
↑
5.0 km/h
5

14.0°
↑
4.0 km/h
6

15.0°
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
11.0 km/h
8

26.0°
↑
18.0 km/h
9

29.0°
↑
20.0 km/h
10

32.0°
↑
20.0 km/h
11

34.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Menongue, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 211.85 µg/m³ |
O3: | 117.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 16.95 µg/m³ |
PM10: | 25.45 µg/m³ |