Thời tiết tại Benguela, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
22.0°C
cảm giác như 24.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Benguela, Ăng-gô-la (Angola) vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (248°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 29% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Benguela, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
24.2°C
21.8°C
73%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
24.1°C
21.5°C
72%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
06:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
24.9°C
22.9°C
69%
24.1 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
06:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
24.6°C
22.2°C
68%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
24.2°C
21.8°C
69%
15.8 kph
0.5 mm
3.0
05:30 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
24.7°C
21.7°C
68%
18.4 kph
0.1 mm
7.0
05:30 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
25.0°C
23.1°C
69%
16.6 kph
0.0 mm
7.0
05:30 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Benguela, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
5
22.0°
↑
6.0 km/h
6
23.0°
↑
2.0 km/h
7
24.0°
↑
3.0 km/h
8
25.0°
↑
5.0 km/h
9
26.0°
↑
9.0 km/h
10
27.0°
↑
13.0 km/h
11
27.0°
↑
14.0 km/h
12
27.0°
↑
16.0 km/h
13
27.0°
↑
16.0 km/h
14
27.0°
↑
17.0 km/h
15
26.0°
↑
18.0 km/h
16
26.0°
↑
18.0 km/h
17
25.0°
↑
16.0 km/h
18
24.0°
↑
13.0 km/h
19
23.0°
↑
10.0 km/h
20
23.0°
↑
10.0 km/h
21
23.0°
↑
8.0 km/h
22
23.0°
↑
6.0 km/h
23
23.0°
↑
6.0 km/h
22.0°
↑
6.0 km/h
1
22.0°
↑
7.0 km/h
2
22.0°
↑
5.0 km/h
3
22.0°
↑
6.0 km/h
4
22.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Benguela, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 163.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.95 µg/m³ |
| PM10: | 19.45 µg/m³ |