Thời tiết tại Benguela, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴

22.0°C
cảm giác như 22.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Benguela, Ăng-gô-la (Angola) vào 18:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (283°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Benguela, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
22.1°C
19.8°C
76%
15.8 kph
0.4 mm
2.0
05:49 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
22.5°C
20.5°C
75%
23.0 kph
0.3 mm
2.0
05:48 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
23.8°C
21.4°C
19.4°C
77%
16.9 kph
0.1 mm
2.0
05:47 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
24.2°C
21.5°C
19.3°C
73%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
24.8°C
21.9°C
19.5°C
74%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
25.0°C
21.7°C
20.5°C
74%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
05:45 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
25.2°C
22.3°C
19.9°C
74%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
05:45 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Benguela, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴
Friday, October 03, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
19

22.0°
↑
8.0 km/h
20

22.0°
↑
11.0 km/h
21

22.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
22

21.0°
↑
9.0 km/h
23

21.0°
↑
10.0 km/h

21.0°
↑
10.0 km/h
1

21.0°
↑
10.0 km/h
2

21.0°
↑
10.0 km/h
3

21.0°
↑
9.0 km/h
4

20.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
5

20.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
6

21.0°
↑
5.0 km/h
7

22.0°
↑
2.0 km/h
8

23.0°
↑
3.0 km/h
9

24.0°
↑
9.0 km/h
10

25.0°
↑
10.0 km/h
11

26.0°
↑
16.0 km/h
12

26.0°
↑
19.0 km/h
13

26.0°
↑
19.0 km/h
14

26.0°
↑
18.0 km/h
15

25.0°
↑
23.0 km/h
16

24.0°
↑
23.0 km/h
17

23.0°
↑
13.0 km/h
18

22.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Benguela, Ăng-gô-la (Angola) 🇦🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 185.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 12.25 µg/m³ |
PM10: | 16.15 µg/m³ |