Thời tiết tại Virginia Beach, Hoa Kỳ 🇺🇸
9.4°C
cảm giác như 6.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Virginia Beach, Hoa Kỳ vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (347°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Virginia Beach, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
10.7°C
7.2°C
53%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
15.0°C
12.1°C
9.7°C
82%
19.4 kph
10.0 mm
1.0
06:47 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
12.9°C
11.9°C
10.3°C
93%
14.0 kph
7.1 mm
0.0
06:48 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.7°C
16.1°C
13.4°C
87%
25.6 kph
3.3 mm
0.0
06:49 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
14.7°C
10.0°C
70%
33.1 kph
0.6 mm
0.0
06:50 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
11.8°C
10.2°C
8.3°C
59%
17.6 kph
0.0 mm
4.0
06:51 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
12.8°C
10.9°C
9.2°C
57%
19.4 kph
0.0 mm
4.0
06:52 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Virginia Beach, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
2
10.0°
↑
19.0 km/h
3
10.0°
↑
19.0 km/h
4
10.0°
↑
19.0 km/h
5
9.0°
↑
18.0 km/h
6
9.0°
↑
16.0 km/h
7
9.0°
↑
13.0 km/h
8
8.0°
↑
12.0 km/h
9
8.0°
↑
10.0 km/h
10
10.0°
↑
8.0 km/h
11
11.0°
↑
5.0 km/h
12
12.0°
↑
0.0 km/h
13
13.0°
↑
2.0 km/h
14
13.0°
↑
4.0 km/h
15
12.0°
↑
7.0 km/h
16
12.0°
↑
10.0 km/h
17
12.0°
↑
13.0 km/h
18
11.0°
↑
17.0 km/h
19
11.0°
↑
18.0 km/h
20
11.0°
↑
17.0 km/h
21
11.0°
↑
15.0 km/h
22
12.0°
↑
18.0 km/h
23
11.0°
↑
20.0 km/h
11.0°
↑
19.0 km/h
1
11.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Virginia Beach, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 162.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.25 µg/m³ |
| SO2: | 5.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
| PM10: | 3.25 µg/m³ |