Thời tiết tại San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸
13.3°C
cảm giác như 10.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại San Francisco, Hoa Kỳ vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 37.4 kph (273°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
13.6°C
11.9°C
10.1°C
86%
43.6 kph
18.4 mm
0.0
06:52 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
12.5°C
11.4°C
82%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
06:54 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Sương mù
13.7°C
11.3°C
9.2°C
89%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
13.3°C
12.2°C
10.9°C
81%
20.5 kph
11.2 mm
0.0
06:56 AM
04:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
12.0°C
10.3°C
75%
27.0 kph
0.0 mm
0.0
06:57 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
13.5°C
11.4°C
63%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:58 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
15.7°C
13.4°C
11.3°C
62%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
06:59 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸
Monday, November 17, 2025
15.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
9.0°C
12
13.0°
↑
41.0 km/h
13
13.0°
↑
43.0 km/h
14
12.0°
↑
44.0 km/h
15
13.0°
↑
39.0 km/h
16
13.0°
↑
36.0 km/h
17
12.0°
↑
33.0 km/h
18
12.0°
↑
31.0 km/h
19
12.0°
↑
30.0 km/h
20
12.0°
↑
30.0 km/h
21
12.0°
↑
25.0 km/h
22
12.0°
↑
20.0 km/h
23
12.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
12.0°
↑
10.0 km/h
1
12.0°
↑
9.0 km/h
2
12.0°
↑
10.0 km/h
3
12.0°
↑
10.0 km/h
4
12.0°
↑
11.0 km/h
5
12.0°
↑
14.0 km/h
6
12.0°
↑
15.0 km/h
7
12.0°
↑
14.0 km/h
8
12.0°
↑
12.0 km/h
9
12.0°
↑
10.0 km/h
10
12.0°
↑
7.0 km/h
11
13.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 76.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
| PM10: | 9.85 µg/m³ |