Thời tiết tại San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸

16.7°C
cảm giác như 16.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại San Francisco, Hoa Kỳ vào 10:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (298°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
17.0°C
13.9°C
77%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Sương mù
16.5°C
14.6°C
13.2°C
91%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Sương mù
14.8°C
13.9°C
13.3°C
96%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
19.3°C
15.2°C
12.8°C
87%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.6°C
17.0°C
15.1°C
79%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:11 AM
06:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.9°C
17.2°C
15.5°C
73%
16.9 kph
0.0 mm
5.0
07:12 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.2°C
16.7°C
15.3°C
75%
21.6 kph
0.0 mm
5.0
07:13 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸
Friday, October 03, 2025
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
11

18.0°
↑
7.0 km/h
12

20.0°
↑
6.0 km/h
13

21.0°
↑
10.0 km/h
14

21.0°
↑
14.0 km/h
15

22.0°
↑
18.0 km/h
16

22.0°
↑
20.0 km/h
17

21.0°
↑
21.0 km/h
18

20.0°
↑
20.0 km/h
19

18.0°
↑
20.0 km/h
20

17.0°
↑
14.0 km/h
21

16.0°
↑
8.0 km/h
22

15.0°
↑
6.0 km/h
23

15.0°
↑
5.0 km/h

14.0°
↑
4.0 km/h
1

14.0°
↑
4.0 km/h
2

14.0°
↑
4.0 km/h
3

14.0°
↑
4.0 km/h
4

14.0°
↑
4.0 km/h
5

13.0°
↑
3.0 km/h
6

13.0°
↑
2.0 km/h
7

13.0°
↑
3.0 km/h
8

13.0°
↑
4.0 km/h
9

13.0°
↑
5.0 km/h
10

14.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 152.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 4.55 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
PM10: | 12.65 µg/m³ |