Thời tiết tại Mexicali, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
20.6°C
cảm giác như 20.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Mexicali, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (272°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mexicali, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
U ám
13.0°C
12.0°C
10.2°C
77%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
22.6°C
13.9°C
7.7°C
61%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
13.4°C
12.7°C
11.1°C
79%
22.7 kph
31.1 mm
0.0
06:17 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
17.2°C
14.2°C
12.2°C
79%
23.4 kph
8.4 mm
0.0
06:18 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
16.5°C
13.7°C
54%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
06:19 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
19.5°C
15.8°C
36%
5.4 kph
0.0 mm
5.0
06:20 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
19.5°C
16.0°C
35%
6.8 kph
0.0 mm
5.0
06:21 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mexicali, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
17
22.0°
↑
23.0 km/h
18
21.0°
↑
24.0 km/h
19
20.0°
↑
21.0 km/h
20
18.0°
↑
18.0 km/h
21
17.0°
↑
18.0 km/h
22
16.0°
↑
16.0 km/h
23
14.0°
↑
13.0 km/h
13.0°
↑
11.0 km/h
1
12.0°
↑
12.0 km/h
2
12.0°
↑
12.0 km/h
3
11.0°
↑
9.0 km/h
4
11.0°
↑
9.0 km/h
5
11.0°
↑
10.0 km/h
6
11.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
7
11.0°
↑
10.0 km/h
8
10.0°
↑
10.0 km/h
9
10.0°
↑
8.0 km/h
10
11.0°
↑
5.0 km/h
11
11.0°
↑
5.0 km/h
12
12.0°
↑
6.0 km/h
13
12.0°
↑
6.0 km/h
14
13.0°
↑
8.0 km/h
15
13.0°
↑
5.0 km/h
16
13.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mexicali, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 275.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
| PM10: | 9.25 µg/m³ |