Thời tiết tại Mexicali, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

30.6°C
cảm giác như 28.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mexicali, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 17% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (324°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mexicali, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
26.3°C
19.5°C
22%
33.1 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
25.0°C
17.3°C
36%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
25.3°C
17.8°C
36%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.3°C
25.7°C
17.8°C
26%
4.0 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
28.4°C
22.4°C
21%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
06:41 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
36.4°C
29.9°C
24.0°C
20%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
06:42 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
40.1°C
34.0°C
29.6°C
16%
13.0 kph
0.0 mm
8.0
06:42 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mexicali, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
15.0°C
15

33.0°
↑
10.0 km/h
16

34.0°
↑
11.0 km/h
17

34.0°
↑
11.0 km/h
18

33.0°
↑
11.0 km/h
19

31.0°
↑
11.0 km/h
20

29.0°
↑
9.0 km/h
21

27.0°
↑
8.0 km/h
22

25.0°
↑
6.0 km/h
23

24.0°
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
4.0 km/h
1

21.0°
↑
4.0 km/h
2

20.0°
↑
5.0 km/h
3

20.0°
↑
6.0 km/h
4

19.0°
↑
6.0 km/h
5

18.0°
↑
6.0 km/h
6

18.0°
↑
5.0 km/h
7

18.0°
↑
5.0 km/h
8

18.0°
↑
5.0 km/h
9

18.0°
↑
3.0 km/h
10

22.0°
↑
1.0 km/h
11

25.0°
↑
1.0 km/h
12

27.0°
↑
1.0 km/h
13

30.0°
↑
2.0 km/h
14

31.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mexicali, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 676.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 20.85 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
PM10: | 12.65 µg/m³ |