Thời tiết tại Gustavo Adolfo Madero, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

19.4°C
cảm giác như 19.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Gustavo Adolfo Madero, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 13:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (73°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.7 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gustavo Adolfo Madero, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
20.5°C
15.4°C
11.8°C
79%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
07:28 AM
07:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
15.5°C
12.8°C
84%
14.4 kph
0.5 mm
2.0
07:29 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
22.0°C
16.2°C
12.6°C
83%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
07:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
16.3°C
12.8°C
81%
13.7 kph
4.6 mm
2.0
07:29 AM
07:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
16.7°C
13.3°C
66%
20.9 kph
0.7 mm
0.0
07:29 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
15.5°C
14.3°C
72%
20.5 kph
0.5 mm
4.0
07:30 AM
07:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
15.7°C
14.2°C
77%
14.8 kph
0.8 mm
4.0
07:30 AM
07:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gustavo Adolfo Madero, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
14

19.0°
↑
5.0 km/h
15

20.0°
↑
5.0 km/h
16

20.0°
↑
5.0 km/h
17

20.0°
↑
6.0 km/h
18

19.0°
↑
11.0 km/h
19

18.0°
↑
8.0 km/h
20

17.0°
↑
5.0 km/h
21

16.0°
↑
2.0 km/h
22

16.0°
↑
1.0 km/h
23

15.0°
↑
2.0 km/h

14.0°
↑
2.0 km/h
1

14.0°
↑
1.0 km/h
2

14.0°
↑
1.0 km/h
3

14.0°
↑
2.0 km/h
4

13.0°
↑
2.0 km/h
5

13.0°
↑
2.0 km/h
6

13.0°
↑
4.0 km/h
7

13.0°
↑
4.0 km/h
8

13.0°
↑
3.0 km/h
9

14.0°
↑
2.0 km/h
10

15.0°
↑
2.0 km/h
11

17.0°
↑
3.0 km/h
12

18.0°
↑
5.0 km/h
13

19.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gustavo Adolfo Madero, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 612.85 µg/m³ |
O3: | 80.0 µg/m³ |
NO2: | 43.35 µg/m³ |
SO2: | 15.35 µg/m³ |
PM2.5: | 19.85 µg/m³ |
PM10: | 20.25 µg/m³ |