Thời tiết tại Coyoacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

13.7°C
cảm giác như 13.5°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Coyoacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 11:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (21°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 76% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Coyoacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Sương mù
20.1°C
14.7°C
10.8°C
85%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
07:28 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
20.4°C
15.4°C
12.1°C
86%
9.7 kph
26.5 mm
2.0
07:28 AM
07:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
19.7°C
15.9°C
13.7°C
88%
8.3 kph
13.5 mm
2.0
07:29 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
21.2°C
15.3°C
11.7°C
83%
7.6 kph
7.9 mm
2.0
07:29 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
20.8°C
16.1°C
13.2°C
78%
10.8 kph
6.7 mm
0.0
07:29 AM
07:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
15.9°C
13.6°C
75%
16.2 kph
0.4 mm
4.0
07:29 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
15.2°C
11.9°C
70%
14.4 kph
0.2 mm
4.0
07:30 AM
07:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Coyoacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, October 03, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
12

16.0°
↑
8.0 km/h
13

18.0°
↑
9.0 km/h
14

19.0°
↑
8.0 km/h
15

20.0°
↑
8.0 km/h
16

20.0°
↑
8.0 km/h
17

19.0°
↑
8.0 km/h
18

18.0°
↑
11.0 km/h
19

17.0°
↑
13.0 km/h
20

16.0°
↑
13.0 km/h
21

15.0°
↑
11.0 km/h
22

14.0°
↑
9.0 km/h
23

14.0°
↑
8.0 km/h

14.0°
↑
7.0 km/h
1

13.0°
↑
7.0 km/h
2

13.0°
↑
6.0 km/h
3

13.0°
↑
6.0 km/h
4

12.0°
↑
6.0 km/h
5

12.0°
↑
6.0 km/h
6

12.0°
↑
5.0 km/h
7

12.0°
↑
5.0 km/h
8

12.0°
↑
5.0 km/h
9

13.0°
↑
5.0 km/h
10

14.0°
↑
5.0 km/h
11

16.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Coyoacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 357.85 µg/m³ |
O3: | 127.0 µg/m³ |
NO2: | 11.35 µg/m³ |
SO2: | 8.55 µg/m³ |
PM2.5: | 17.95 µg/m³ |
PM10: | 18.05 µg/m³ |