Thời tiết tại Coyoacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Coyoacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (323°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Coyoacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
17.1°C
10.0°C
38%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.9°C
17.1°C
9.7°C
56%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.7°C
16.8°C
13.5°C
72%
7.6 kph
0.3 mm
2.0
06:48 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
17.4°C
11.7°C
55%
11.2 kph
0.5 mm
2.0
06:48 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
15.7°C
12.5°C
60%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
21.7°C
16.4°C
12.8°C
58%
7.9 kph
0.1 mm
5.0
06:49 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
22.6°C
16.6°C
9.8°C
52%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Coyoacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Monday, November 17, 2025
25.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
23
16.0°
↑
1.0 km/h
15.0°
↑
1.0 km/h
1
14.0°
↑
0.0 km/h
2
13.0°
↑
1.0 km/h
3
12.0°
↑
2.0 km/h
4
12.0°
↑
2.0 km/h
5
11.0°
↑
2.0 km/h
6
11.0°
↑
2.0 km/h
7
10.0°
↑
2.0 km/h
8
11.0°
↑
2.0 km/h
9
14.0°
↑
1.0 km/h
10
17.0°
↑
2.0 km/h
11
20.0°
↑
4.0 km/h
12
22.0°
↑
5.0 km/h
13
23.0°
↑
5.0 km/h
14
23.0°
↑
5.0 km/h
15
23.0°
↑
5.0 km/h
16
23.0°
↑
5.0 km/h
17
23.0°
↑
3.0 km/h
18
22.0°
↑
1.0 km/h
19
21.0°
↑
2.0 km/h
20
20.0°
↑
1.0 km/h
21
19.0°
↑
3.0 km/h
22
16.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Coyoacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 402.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 63.85 µg/m³ |
| SO2: | 19.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.55 µg/m³ |
| PM10: | 31.55 µg/m³ |