Thời tiết tại Tláhuac, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
16.0°C
cảm giác như 16.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tláhuac, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 36% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (162°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 19.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tláhuac, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
15.7°C
6.1°C
60%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:57 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
16.7°C
9.6°C
40%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
16.9°C
10.4°C
49%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
17.3°C
12.5°C
57%
13.3 kph
1.1 mm
2.0
06:46 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
16.1°C
12.6°C
62%
13.7 kph
0.4 mm
0.0
06:46 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
16.7°C
13.2°C
66%
13.3 kph
0.0 mm
5.0
06:47 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
23.7°C
17.3°C
12.1°C
58%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:47 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tláhuac, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, November 15, 2025
26.0°C
20.0°C
15.0°C
10.0°C
4.0°C
13.0°
↑
2.0 km/h
1
12.0°
↑
1.0 km/h
2
11.0°
↑
1.0 km/h
3
10.0°
↑
0.0 km/h
4
9.0°
↑
0.0 km/h
5
8.0°
↑
1.0 km/h
6
7.0°
↑
0.0 km/h
7
7.0°
↑
0.0 km/h
8
7.0°
↑
1.0 km/h
9
10.0°
↑
0.0 km/h
10
15.0°
↑
1.0 km/h
11
18.0°
↑
2.0 km/h
12
21.0°
↑
3.0 km/h
13
23.0°
↑
5.0 km/h
14
24.0°
↑
6.0 km/h
15
24.0°
↑
6.0 km/h
16
24.0°
↑
7.0 km/h
17
24.0°
↑
5.0 km/h
18
23.0°
↑
2.0 km/h
19
21.0°
↑
6.0 km/h
20
19.0°
↑
6.0 km/h
21
18.0°
↑
8.0 km/h
22
16.0°
↑
5.0 km/h
23
15.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tláhuac, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 119.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 71.25 µg/m³ |
| SO2: | 26.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.85 µg/m³ |
| PM10: | 37.95 µg/m³ |