Thời tiết tại Santiago de Querétaro, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
13.2°C
cảm giác như 13.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Santiago de Querétaro, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (216°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 13.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santiago de Querétaro, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
18.3°C
11.0°C
57%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
26.0°C
15.5°C
7.9°C
69%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:54 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
23.3°C
16.8°C
12.5°C
71%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:55 AM
06:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
18.0°C
11.3°C
54%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:55 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.8°C
15.8°C
12.8°C
73%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
06:56 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
16.7°C
11.2°C
65%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
06:56 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
17.8°C
11.4°C
54%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
06:57 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Santiago de Querétaro, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
26.0°C
20.0°C
14.0°C
9.0°C
1
13.0°
↑
5.0 km/h
2
13.0°
↑
5.0 km/h
3
13.0°
↑
4.0 km/h
4
12.0°
↑
4.0 km/h
5
12.0°
↑
4.0 km/h
6
11.0°
↑
3.0 km/h
7
11.0°
↑
4.0 km/h
8
11.0°
↑
4.0 km/h
9
12.0°
↑
3.0 km/h
10
17.0°
↑
2.0 km/h
11
21.0°
↑
3.0 km/h
12
24.0°
↑
2.0 km/h
13
27.0°
↑
2.0 km/h
14
28.0°
↑
5.0 km/h
15
29.0°
↑
8.0 km/h
16
28.0°
↑
9.0 km/h
17
27.0°
↑
10.0 km/h
18
25.0°
↑
12.0 km/h
19
22.0°
↑
11.0 km/h
20
19.0°
↑
10.0 km/h
21
16.0°
↑
6.0 km/h
22
16.0°
↑
6.0 km/h
23
14.0°
↑
6.0 km/h
13.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santiago de Querétaro, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 372.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.05 µg/m³ |
| PM10: | 30.15 µg/m³ |