Thời tiết tại Culiacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Culiacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Culiacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
38.5°C
26.5°C
19.2°C
53%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
31.1°C
23.2°C
17.0°C
48%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
33.0°C
25.3°C
18.5°C
48%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
21.5°C
15.4°C
58%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
32.3°C
20.0°C
15.5°C
59%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
06:31 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.4°C
22.5°C
16.8°C
48%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.6°C
22.0°C
16.4°C
56%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Culiacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
39.0°C
33.0°C
27.0°C
21.0°C
15.0°C
8
19.0°
↑
6.0 km/h
9
21.0°
↑
6.0 km/h
10
25.0°
↑
5.0 km/h
11
29.0°
↑
4.0 km/h
12
32.0°
↑
3.0 km/h
13
35.0°
↑
5.0 km/h
14
36.0°
↑
8.0 km/h
15
38.0°
↑
10.0 km/h
16
36.0°
↑
11.0 km/h
17
34.0°
↑
15.0 km/h
18
32.0°
↑
20.0 km/h
19
30.0°
↑
17.0 km/h
20
27.0°
↑
10.0 km/h
21
25.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
↑
4.0 km/h
23
22.0°
↑
4.0 km/h
22.0°
↑
4.0 km/h
1
21.0°
↑
5.0 km/h
2
20.0°
↑
5.0 km/h
3
19.0°
↑
6.0 km/h
4
19.0°
↑
6.0 km/h
5
18.0°
↑
6.0 km/h
6
18.0°
↑
6.0 km/h
7
18.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Culiacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 151.85 µg/m³ |
| O3: | 108.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
| PM10: | 5.45 µg/m³ |