Thời tiết tại Culiacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

32.3°C
cảm giác như 43.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Culiacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 10:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (78°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Culiacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
40.0°C
30.8°C
24.8°C
70%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
07:03 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.5°C
29.1°C
23.5°C
74%
15.5 kph
0.1 mm
2.0
07:03 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Sương mù
35.8°C
29.4°C
24.6°C
77%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
07:03 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.3°C
29.1°C
24.3°C
74%
14.8 kph
0.6 mm
2.0
07:04 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
32.7°C
26.4°C
23.5°C
81%
9.4 kph
8.6 mm
0.0
07:04 AM
06:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
27.0°C
23.5°C
76%
7.9 kph
0.2 mm
6.0
07:05 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.1°C
28.2°C
23.4°C
72%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
07:05 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Culiacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, October 03, 2025
40.0°C
36.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
11

33.0°
↑
5.0 km/h
12

35.0°
↑
5.0 km/h
13

37.0°
↑
4.0 km/h
14

38.0°
↑
3.0 km/h
15

37.0°
↑
5.0 km/h
16

38.0°
↑
7.0 km/h
17

36.0°
↑
9.0 km/h
18

34.0°
↑
14.0 km/h
19

32.0°
↑
14.0 km/h
20

31.0°
↑
9.0 km/h
21

30.0°
↑
5.0 km/h
22

29.0°
↑
2.0 km/h
23

28.0°
↑
2.0 km/h

28.0°
↑
3.0 km/h
1

27.0°
↑
4.0 km/h
2

27.0°
↑
5.0 km/h
3

26.0°
↑
5.0 km/h
4

26.0°
↑
5.0 km/h
5

25.0°
↑
5.0 km/h
6

25.0°
↑
5.0 km/h
7

24.0°
↑
5.0 km/h
8

24.0°
↑
5.0 km/h
9

26.0°
↑
5.0 km/h
10

28.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Culiacán, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 167.85 µg/m³ |
O3: | 118.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
PM10: | 7.65 µg/m³ |